Định nghĩa của từ commemorative

commemorativeadjective

kỷ niệm

/kəˈmemərətɪv//kəˈmeməreɪtɪv/

Từ "commemorative" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "commemorare" có nghĩa là "ghi nhớ" và "omnis" có nghĩa là "all". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả thứ gì đó đóng vai trò là lời nhắc nhở hoặc kỷ niệm cho một sự kiện, con người hoặc ý tưởng. Vào thế kỷ 17, từ này có hàm ý hiện tại, ám chỉ thứ gì đó đánh dấu hoặc kỷ niệm một dịp quan trọng hoặc ngày kỷ niệm. Trong bối cảnh tiền xu, tem và các đồ sưu tầm khác, vật phẩm kỷ niệm là vật phẩm được phát hành để vinh danh một sự kiện, con người hoặc ngày kỷ niệm đáng chú ý. Những vật phẩm này được thiết kế để đóng vai trò là lời nhắc nhở lâu dài về sự kiện hoặc con người mà chúng tưởng nhớ, thường có thiết kế hoặc dòng chữ đặc biệt. Trong suốt lịch sử, các vật phẩm kỷ niệm đã được sử dụng để ghi nhận các cột mốc, chiến thắng quân sự và thành tựu văn hóa, cùng với các sự kiện đáng chú ý khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđể kỷ niệm, để tưởng niệm

namespace
Ví dụ:
  • The commemorative plaque honors the heroic actions of the local firefighters who risked their lives to save the town from a devastating fire.

    Tấm bảng tưởng niệm này tôn vinh những hành động anh hùng của lính cứu hỏa địa phương đã liều mình cứu thị trấn khỏi một đám cháy tàn khốc.

  • The state unveiled a commemorative statue to mark the 0th anniversary of the founding of the university, which has become a symbol of academic excellence and progress.

    Tiểu bang đã khánh thành bức tượng kỷ niệm 0 năm thành lập trường đại học, biểu tượng cho sự xuất sắc và tiến bộ trong học thuật.

  • The commemorative stamp series, designed to honor famous women in history, features portraits and achievements of groundbreaking women like Marie Curie, Elizabeth Taylor, and Amelia Earhart.

    Bộ tem kỷ niệm được thiết kế để tôn vinh những người phụ nữ nổi tiếng trong lịch sử, có hình ảnh chân dung và thành tựu của những người phụ nữ tiên phong như Marie Curie, Elizabeth Taylor và Amelia Earhart.

  • This commemorative medal is awarded to distinguished scholars in honor of their outstanding academic achievements and valuable contributions to the field of study.

    Huy chương kỷ niệm này được trao cho các học giả xuất sắc để vinh danh những thành tích học tập xuất sắc và những đóng góp có giá trị của họ cho lĩnh vực nghiên cứu.

  • To commemorate the end of World War II, the city organized a parade and unveiled a commemorative mural, featuring soldiers, civilians, and flags, reminding the community of the city's contribution to the war effort.

    Để kỷ niệm ngày kết thúc Thế chiến II, thành phố đã tổ chức một cuộc diễu hành và khánh thành một bức tranh tường kỷ niệm, có hình ảnh binh lính, thường dân và cờ, nhắc nhở cộng đồng về sự đóng góp của thành phố vào nỗ lực chiến tranh.

  • The commemorative coin honors the local courageous hero who laid down his life to save his village from an unimaginable menace.

    Đồng tiền kỷ niệm này tôn vinh người anh hùng dũng cảm của địa phương đã hy sinh mạng sống để cứu ngôi làng của mình khỏi mối đe dọa không thể tưởng tượng nổi.

  • The commemorative book details the events that took place on the momentous day, incorporating historic photographs, personal accounts, and key speeches, thereby preserving the memory of the day forever.

    Cuốn sách kỷ niệm ghi lại chi tiết các sự kiện diễn ra vào ngày trọng đại này, kết hợp các bức ảnh lịch sử, lời kể cá nhân và các bài phát biểu quan trọng, qua đó lưu giữ ký ức về ngày này mãi mãi.

  • The commemorative exhibition, organized to remember the lost lives, highlights the impact of the disaster on the community and explores ways to move forward, honoring the lives lost and reaffirming the community's resilience.

    Triển lãm tưởng niệm được tổ chức nhằm tưởng nhớ những sinh mạng đã mất, nêu bật tác động của thảm họa đối với cộng đồng và khám phá những cách thức để tiến về phía trước, tôn vinh những sinh mạng đã mất và khẳng định lại khả năng phục hồi của cộng đồng.

  • On the commemorative anniversary, the organization held a candlelight vigil and commemorative service, which encouraged people to honor the victims in the right spirit, come together as a community, and remember their achievements.

    Vào ngày kỷ niệm, tổ chức đã tổ chức lễ thắp nến và tưởng niệm, khuyến khích mọi người cùng nhau tưởng nhớ các nạn nhân theo đúng tinh thần, đoàn kết như một cộng đồng và tưởng nhớ những thành tựu của họ.

  • The museum commissioned a commemorative sculpture to memorialize the local hero, who distinguished himself in the battlefield, portraying his life-saving acts in timeless form.

    Bảo tàng đã đặt làm một tác phẩm điêu khắc tưởng niệm để tưởng nhớ người anh hùng địa phương, người đã anh dũng chiến đấu trên chiến trường, khắc họa hành động cứu người của ông theo hình thức vượt thời gian.