Định nghĩa của từ collector

collectornoun

người sưu tầm

/kəˈlektə(r)//kəˈlektər/

Từ "collector" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ "collector" bắt nguồn từ tiếng Latin "collector," có nghĩa là "thu thập hoặc sưu tầm". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "colligere", là sự kết hợp của "con" (cùng nhau) và "ligere" (buộc hoặc ràng buộc). Khái niệm thu thập và tập hợp thông tin hoặc vật phẩm đã xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau trong suốt lịch sử loài người. Thuật ngữ "collector" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để mô tả một người thu thập, mua lại hoặc tích lũy các loại vật phẩm khác nhau, chẳng hạn như hàng hóa, kiến ​​thức hoặc hiện vật. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "collector" đã mở rộng để bao gồm những cá nhân thu thập và bảo quản các vật phẩm cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm nghệ thuật, văn học, âm nhạc, v.v. Ngày nay, thuật ngữ "collector" thường được gắn liền với những người đam mê sưu tầm và trưng bày nhiều mặt hàng khác nhau, chẳng hạn như tiền xu, tem và các hiện vật quý hiếm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...)

meaningngười đi quyên

meaning(kỹ thuật) cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp

typeDefault

meaning(Tech) cực góp (điện), bộ góp (điện); thanh góp; cái chỉnh lưu; người thu thập

namespace

a person who collects things, either as a hobby or as a job

một người sưu tầm đồ vật, có thể là vì sở thích hoặc vì công việc

Ví dụ:
  • a stamp collector

    một nhà sưu tập tem

  • ticket/tax collectors

    người thu vé/thu thuế

  • a major collector of Japanese art

    một nhà sưu tập lớn về nghệ thuật Nhật Bản

Từ, cụm từ liên quan

the leader of a district in some South Asian countries

người đứng đầu một quận ở một số nước Nam Á