Định nghĩa của từ numismatist

numismatistnoun

người theo thuyết số học

/njuːˈmɪzmətɪst//nuːˈmɪzmətɪst/

Từ "numismatist" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "nomisma," có nghĩa là tiền tệ hoặc tiền đúc. Numismatics, ngành nghiên cứu về tiền tệ và tiền xu, có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại như một cách để ghi chép và xác minh giá trị của tiền. Thuật ngữ numismatist, có nghĩa là người nghiên cứu về numismatism hoặc sưu tầm tiền xu, lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 18. Thuật ngữ này được đặt ra bởi nhà nghiên cứu về numismatism và nhà khảo cổ học người Pháp, René-Nicolas Duval-Jouveau, người đã sử dụng thuật ngữ "numismate" để mô tả một người sưu tầm và phân loại tiền xu cổ. Tuy nhiên, nghiên cứu về numismatism không chỉ dừng lại ở việc sưu tầm và nghiên cứu tiền xu. Nó còn liên quan đến việc giải thích các sự kiện lịch sử và bối cảnh văn hóa thông qua việc phân tích chính những đồng tiền xu. Tiền xu không chỉ là phương tiện trao đổi mà còn là biểu tượng mạnh mẽ của sự thay đổi chính trị, kinh tế và xã hội. Tóm lại, từ "numismatist" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "nomisma," có nghĩa là tiền tệ hoặc tiền đúc, và dùng để chỉ một người nghiên cứu về tiền xu, một ngành học thuật chuyên nghiên cứu về lịch sử và cách giải thích tiền tệ và tiền xu.

namespace
Ví dụ:
  • Joan's passion for collecting rare coins has transformed her into a respected numismatist in the industry.

    Niềm đam mê sưu tầm tiền xu quý hiếm của Joan đã biến bà thành một nhà nghiên cứu tiền xu được kính trọng trong ngành.

  • The numismatist analyzed the coin in detail, identifying the year, mint mark, and condition of the piece.

    Nhà nghiên cứu tiền xu đã phân tích chi tiết đồng tiền, xác định năm, dấu hiệu đúc tiền và tình trạng của đồng tiền.

  • The numismatist's exhibit at the coin show was a hit among collectors, as he showcased some of the most valuable and rare coins in existence.

    Triển lãm của nhà nghiên cứu tiền xu tại triển lãm tiền xu đã gây ấn tượng mạnh với các nhà sưu tập vì ông đã trưng bày một số đồng tiền có giá trị và quý hiếm nhất hiện có.

  • The numismatist's expertise in the field of numismatics led him to successfully appraise a rare gold coin for a prominent collector.

    Chuyên môn của nhà nghiên cứu tiền xu trong lĩnh vực này đã giúp ông định giá thành công một đồng tiền vàng quý hiếm cho một nhà sưu tập nổi tiếng.

  • The numismatist's extensive knowledge of ancient coinage allowed her to accurately identify a centuries-old artifact as a genuine Roman denarius.

    Kiến thức sâu rộng của nhà nghiên cứu tiền xu về tiền cổ đã giúp bà xác định chính xác một hiện vật có niên đại hàng thế kỷ là đồng denarius La Mã đích thực.

  • The numismatist's report on the authenticity and condition of a 19th-century silver dollar was instrumental in preventing a counterfeit from entering circulation.

    Báo cáo của nhà nghiên cứu tiền tệ về tính xác thực và tình trạng của đồng đô la bạc thế kỷ 19 đã đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn tiền giả lưu hành.

  • The numismatist's specialty in European numismatics allowed her to appraise a collection of German silver coins with remarkable precision.

    Chuyên môn của nhà nghiên cứu tiền xu châu Âu đã giúp bà định giá được bộ sưu tập tiền bạc Đức với độ chính xác đáng kinh ngạc.

  • The numismatist's investment in rare coins has not only provided him with financial gain but has also led to his involvement in the community, sharing his passion with like-minded collectors.

    Việc đầu tư vào tiền xu quý hiếm của nhà nghiên cứu tiền xu không chỉ mang lại cho ông lợi nhuận tài chính mà còn giúp ông tham gia vào cộng đồng, chia sẻ niềm đam mê của mình với những nhà sưu tập có cùng chí hướng.

  • The numismatist's collection of American gold coins dates back to the 1800s, showcasing the evolution of American currency.

    Bộ sưu tập tiền vàng của Mỹ của nhà nghiên cứu tiền xu này có niên đại từ những năm 1800, thể hiện sự phát triển của tiền tệ Mỹ.

  • The numismatist's catalogue of ancient Greek coins was a cherished addition to the world of numismatics, preserving cultural heritage and advancing the study of history through numismatic analysis.

    Danh mục tiền xu Hy Lạp cổ đại của nhà nghiên cứu tiền tệ là sự bổ sung quý giá vào thế giới tiền tệ, bảo tồn di sản văn hóa và thúc đẩy việc nghiên cứu lịch sử thông qua phân tích tiền tệ.