Định nghĩa của từ numismatics

numismaticsnoun

tiền tệ học

/ˌnjuːmɪzˈmætɪks//ˌnuːmɪzˈmætɪks/

Từ "numismatics" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp numismaton, có nghĩa là "tiền đúc". Vào thế kỷ 16, các học giả Hy Lạp đã hồi sinh việc nghiên cứu tiền xu cổ và lịch sử của chúng như một ngành học thuật mới. Họ đã đặt ra thuật ngữ numismatics, bắt nguồn từ numismaton, để mô tả hoạt động học thuật trong việc thu thập, phân loại và nghiên cứu tiền xu. Khi ngành học này phát triển, nó mở rộng để bao gồm các loại tiền tệ khác, chẳng hạn như tiền giấy và token, và trở thành một lĩnh vực đa ngành dựa trên lịch sử, kinh tế, nhân chủng học và lịch sử nghệ thuật, cùng nhiều ngành khác. Ngày nay, numismatics tiếp tục hấp dẫn các nhà sưu tập, học giả và những người đam mê trên khắp thế giới, tiết lộ những hiểu biết sâu sắc về di sản xã hội, kinh tế và nghệ thuật của các xã hội loài người trong quá khứ và hiện tại.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều dùng như số ít

meaningkhoa nghiên cứu tiền đúc

meaningsự sưu tầm các loại tiền

namespace
Ví dụ:
  • Jane's fascination with numismatics led her to build a collection of rare coins from around the world.

    Niềm đam mê của Jane với ngành tiền tệ đã thôi thúc bà xây dựng một bộ sưu tập tiền xu quý hiếm từ khắp nơi trên thế giới.

  • The local numismatic society organizes weekly meetings where collectors can share their knowledge and showcase their latest finds.

    Hội tiền tệ địa phương tổ chức các cuộc họp hàng tuần, nơi các nhà sưu tập có thể chia sẻ kiến ​​thức và giới thiệu những phát hiện mới nhất của mình.

  • The numismatic exhibition at the museum featured an array of ancient and modern currency, including paper money, medals, and tokens.

    Triển lãm tiền xu tại bảo tàng trưng bày nhiều loại tiền cổ và hiện đại, bao gồm tiền giấy, huy chương và tiền xu.

  • Tom's passion for numismatics began as a child, when his grandfather introduced him to the hobby and gifted him his first coin.

    Niềm đam mê tiền xu của Tom bắt đầu từ khi còn nhỏ, khi ông nội giới thiệu sở thích này cho anh và tặng anh đồng xu đầu tiên.

  • Numismatics is the scientific study of currency, including its history, value, and design.

    Numismatics là ngành nghiên cứu khoa học về tiền tệ, bao gồm lịch sử, giá trị và thiết kế của tiền tệ.

  • The collector's market for numismatics is thriving, with prices for rare and valuable coins and currency items continuing to increase.

    Thị trường sưu tầm tiền xu đang phát triển mạnh mẽ, với giá của những đồng tiền xu và tiền tệ quý hiếm và có giá trị ngày càng tăng.

  • The numismatic value of a coin is determined by factors such as rarity, condition, and historical significance.

    Giá trị tiền tệ của một đồng xu được xác định bởi các yếu tố như độ hiếm, tình trạng và ý nghĩa lịch sử.

  • The numismatic library at the society contains thousands of books, periodicals, and catalogs, as well as a vast collection of digital resources.

    Thư viện tiền xu của hội có hàng ngàn cuốn sách, tạp chí và danh mục, cũng như bộ sưu tập tài nguyên kỹ thuật số khổng lồ.

  • The numismatic conference brought together experts from around the world to discuss the latest research and trends in this fascinating field.

    Hội nghị về tiền xu quy tụ các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới để thảo luận về các nghiên cứu và xu hướng mới nhất trong lĩnh vực hấp dẫn này.

  • The study of numismatics is more than just a hobby - it's a way to learn about history, culture, and economics through the lens of currency.

    Nghiên cứu về tiền tệ không chỉ là một sở thích - đó là cách tìm hiểu về lịch sử, văn hóa và kinh tế thông qua góc nhìn về tiền tệ.