danh từ
vàng cục tự nhiên; quặng vàng
(Uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc
nugget
/ˈnʌɡɪt//ˈnʌɡɪt/Từ "nugget" ban đầu dùng để chỉ một cục nhỏ, hình cục, đặc biệt là vàng hoặc bạc, được khai thác từ lòng đất. Nghĩa này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, trong thời kỳ đỉnh cao của cơn sốt vàng ở Úc. Nguồn gốc của từ này không chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "nugge", có nghĩa là một vật tròn nhỏ. Một nguồn tiềm năng khác cho từ này là từ tiếng Anh cổ "hnycg", theo nghĩa đen có nghĩa là "một vật tròn". Ngoài việc dùng để chỉ những cục kim loại quý nhỏ, thuật ngữ "nugget" cũng được dùng để mô tả các vật phẩm nhỏ, có giá trị khác. Ví dụ, trong ngành thực phẩm, nugget thường dùng để chỉ một miếng thịt gà hoặc thịt khác nhỏ, tẩm bột và chiên, thường được bán dưới dạng mặt hàng thức ăn nhanh. Việc sử dụng sớm "nugget" liên quan đến thực phẩm vẫn chưa chắc chắn, nhưng có thể ý nghĩa này xuất phát từ mối liên hệ giữa sự hào phóng và sự phong phú, vốn là những phẩm chất thường gắn liền với kim loại và khoáng chất quý. Trong cả hai trường hợp, từ "nugget" vẫn là một thuật ngữ đa năng và phổ biến, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ những vật thể nhỏ, có giá trị.
danh từ
vàng cục tự nhiên; quặng vàng
(Uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc
a small piece of a valuable metal or mineral, especially gold, that is found in the earth
một mảnh nhỏ của kim loại hoặc khoáng sản có giá trị, đặc biệt là vàng, được tìm thấy trong lòng đất
a small round piece of some types of food
một miếng tròn nhỏ của một số loại thực phẩm
gà viên
a small thing such as an idea or a fact that people think of as valuable
một điều nhỏ như một ý tưởng hoặc một thực tế mà mọi người nghĩ là có giá trị
một mẩu thông tin hữu ích
Từ, cụm từ liên quan