Định nghĩa của từ fried

friedverb

chiên

/fraɪd//fraɪd/

Từ "fried" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "friedian," có nghĩa là "được đun nóng hoặc rang". Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*frethiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "heat". Vào thế kỷ 14, từ "fried" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại để mô tả việc nấu thức ăn bằng dầu hoặc mỡ. Từ này ban đầu được dùng để mô tả quá trình nấu ăn, chứ không phải bản thân thức ăn. Theo thời gian, từ "fried" đã phát triển thành một đặc điểm của thức ăn đã nấu chín, mô tả hình thức, kết cấu và hương vị của thức ăn đó. Ngày nay, từ "fried" có nhiều nghĩa, từ mô tả quá trình nấu ăn đến mô tả đặc điểm của một món ăn. Ví dụ, "fried chicken" dùng để chỉ thịt gà đã được nấu trong dầu nóng, trong khi "fried rice" dùng để chỉ món ăn được làm từ cơm đã nấu chín được xào cùng các nguyên liệu khác.

Tóm Tắt

type(viết tắt)

meaningthứ Sáu (Friday)

meaningviết tắt

meaningthứ Sáu (Friday)

namespace
Ví dụ:
  • After a long day, she enjoyed a crispy fried chicken meal for dinner.

    Sau một ngày dài, cô ấy thưởng thức bữa tối với món gà rán giòn.

  • The restaurant's menu offered a variety of fried seafood dishes, including shrimp, calamari, and clams.

    Thực đơn của nhà hàng cung cấp nhiều món hải sản chiên, bao gồm tôm, mực và nghêu.

  • The fried fish fillets were lightly coated and cooked to perfection, accompanied by a side of tartar sauce.

    Những miếng phi lê cá chiên được phủ một lớp mỏng và nấu chín tới mức hoàn hảo, ăn kèm với nước sốt tartar.

  • The fry machine was sizzling as the chef expertly flipped the golden brown french fries, creating the perfect English breakfast.

    Chiếc máy chiên đang sôi xèo xèo khi đầu bếp khéo léo lật những miếng khoai tây chiên vàng nâu, tạo nên bữa sáng kiểu Anh hoàn hảo.

  • The party had ordered a round of fried mozzarella sticks, which were oozing with melted cheese and served with a creamy marinara dipping sauce.

    Bữa tiệc đã gọi một vòng phô mai mozzarella chiên, bên trong chảy đầy phô mai tan chảy và được phục vụ kèm nước sốt marinara béo ngậy.

  • The fried onion rings had a crispy exterior and a juicy, savory interior, making them an irresistible appetizer.

    Những khoanh hành tây chiên có lớp vỏ ngoài giòn tan, phần nhân bên trong mọng nước, đậm đà, là món khai vị không thể cưỡng lại.

  • The fried eggplant served in a trendy café was gluten-free, battered in rice flour, and drizzled with spicy harissa sauce.

    Món cà tím chiên được phục vụ trong một quán cà phê thời thượng không chứa gluten, được tẩm bột gạo và rưới thêm nước sốt harissa cay.

  • The fried calamari was served with a tangy marinara sauce, perfect for dipping and making your lunchtime delightfully perfect.

    Mực chiên được ăn kèm với nước sốt marinara chua ngọt, rất thích hợp để chấm và làm cho bữa trưa của bạn trở nên hoàn hảo hơn.

  • The beer-battered onion rings were the standout of the night, with a crispy texture and savory flavor that was hard to resist.

    Món hành tây chiên giòn tẩm bột bia là món nổi bật nhất đêm đó, với kết cấu giòn và hương vị thơm ngon khó cưỡng.

  • His family ordered a tray of fried appetizers, consisting of spinach and artichoke dip, chicken wings, and jalapeno poppers.

    Gia đình anh đã gọi một khay đồ ăn khai vị chiên, gồm có rau bina và atisô, cánh gà và ớt jalapeno.