tính từ
quăn, xoăn
giòn
hoạt bát, nhanh nhẹn
giòn
/ˈkrɪspi//ˈkrɪspi/Từ "crispy" có một lịch sử hấp dẫn bắt nguồn từ âm thanh của thiên nhiên. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "crispe", có nghĩa là "curled" hoặc "lượn sóng". Bản thân thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "crispus", ám chỉ mái tóc xoăn của một người hoặc động vật. Tuy nhiên, mối liên hệ với âm thanh của thứ gì đó giòn tan xuất phát từ cách "crispe" được sử dụng trong tiếng Pháp cổ để mô tả âm thanh của lửa nổ lách tách hoặc tiếng lá xào xạc. Theo thời gian, mối liên hệ này với âm thanh giòn tan, lách tách đã được chuyển sang kết cấu của thực phẩm, dẫn đến ý nghĩa hiện đại của "crispy" như một từ mô tả cho tiếng giòn tan thú vị.
tính từ
quăn, xoăn
giòn
hoạt bát, nhanh nhẹn
pleasantly hard and dry
cứng và khô dễ chịu
bột chiên giòn
Thịt xông khói trong bánh sandwich ăn sáng của tôi giòn tan, khiến mỗi miếng cắn đều trở thành một món ăn ngon tuyệt.
Lớp vỏ giòn của cánh gà rán tạo nên sự tương phản hoàn hảo với phần thịt gà mọng nước bên trong.
Đầu bếp đã khéo léo chiên rau cho đến khi chúng giòn và thấm đẫm hương vị.
Khoai tây chiên được phục vụ nóng hổi, bên ngoài giòn tan và bên trong mềm mịn.
fairly hard and fresh
khá cứng và tươi
All matches