tính từ
ngon
(thông tục) nhã, nền
ngon
/ˈteɪsti//ˈteɪsti/Từ "tasty" có một lịch sử hấp dẫn. Đây là một từ bổ sung tương đối mới vào tiếng Anh, xuất hiện vào thế kỷ 16. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tasté", có nghĩa là "tasted". Bản thân "Tasté" bắt nguồn từ động từ "taster", có nghĩa là "nếm". Đuôi "y", phổ biến trong các từ như "happy" và "hungry", trở nên phổ biến vào thế kỷ 16 và được sử dụng để tạo ra giọng điệu không chính thức và thoải mái hơn. Vì vậy, trong khi khái niệm nếm thử đã có từ lâu đời, thì từ cụ thể "tasty" xuất hiện từ tiếng Pháp trong thời kỳ tiến hóa ngôn ngữ.
tính từ
ngon
(thông tục) nhã, nền
having a strong and pleasant taste when it is eaten
có hương vị đậm đà và dễ chịu khi ăn
một bữa ăn ngon
cái gì đó ngon để ăn
Các món khai vị ngon miệng của nhà hàng khiến chúng tôi muốn quay lại để thưởng thức thêm.
Món salad trái cây tươi cực kỳ ngon và mát.
Tôi không thể nào cưỡng lại được hương vị thơm ngon của những chiếc bánh mì kẹp thịt lợn nướng BBQ tại lễ hội ẩm thực.
một món ăn thực sự ngon cho gia đình bạn
Thức ăn lành mạnh, ngon và được trình bày đẹp mắt.
Quầy bar có nhiều món ăn nhẹ ngon miệng.
sexually attractive
hấp dẫn tình dục