Định nghĩa của từ nudity

nuditynoun

sự khỏa thân

/ˈnjuːdəti//ˈnuːdəti/

Từ "nudity" bắt nguồn từ tiếng Latin "nudus," có nghĩa là "bare" hoặc "trần truồng". Từ tiếng Latin bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "neud-," có nghĩa là "lột" hoặc "vén màn". Từ "nudity" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 và ban đầu ám chỉ trạng thái khỏa thân hoặc trần trụi. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm cả việc phơi bày da thịt trần trụi, thường trong bối cảnh mà việc này bị coi là không phù hợp hoặc khiếm nhã. Ngày nay, từ "nudity" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm nghệ thuật, văn học và nghiên cứu văn hóa, để mô tả việc phơi bày cơ thể con người dưới mọi hình thức. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Latin, cách sử dụng hiện đại của "nudity" chịu ảnh hưởng của nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Pháp, tiếng Đức và tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng trần truồng, sự trần trụi

meaning(nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân

namespace
Ví dụ:
  • In the locker room, the athlete accidentally left his towel behind, resulting in an embarrassing moment of nudity in front of his teammates.

    Trong phòng thay đồ, vận động viên này đã vô tình để quên khăn tắm, dẫn đến khoảnh khắc khỏa thân đáng xấu hổ trước mặt các đồng đội.

  • The nudist colony on the outskirts of town was a peaceful place where people embraced the beauty of nudity.

    Khu dân cư khỏa thân ở ngoại ô thị trấn là nơi yên bình, nơi mọi người tận hưởng vẻ đẹp của sự khỏa thân.

  • The artist's latest exhibit featured a series of thought-provoking paintings on the theme of nudity.

    Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ này giới thiệu một loạt các bức tranh gợi nhiều suy nghĩ về chủ đề khỏa thân.

  • The model's nudity in the fashion spread sparked a controversy, leading to debates about the role of sex and sensuality in art.

    Hình ảnh khỏa thân của người mẫu trong bộ ảnh thời trang đã gây ra một cuộc tranh cãi, dẫn đến những cuộc tranh luận về vai trò của tình dục và sự gợi cảm trong nghệ thuật.

  • The beach was crowded with couples enjoying the sun and sea, but the nudist area was only accessible to those comfortable with complete nudity.

    Bãi biển đông nghịt các cặp đôi tận hưởng ánh nắng và biển, nhưng khu vực khỏa thân chỉ dành cho những người thoải mái khỏa thân hoàn toàn.

  • In the classroom, the teacher reminded the students of the school's policy against nudity, emphasizing the importance of respecting each other's privacy.

    Trong lớp học, giáo viên nhắc nhở học sinh về chính sách của trường đối với việc khỏa thân, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng quyền riêng tư của nhau.

  • The nudist magazine received criticism for its explicit images, with some claiming it fostered an unhealthy obsession with nudity.

    Tạp chí khỏa thân này đã bị chỉ trích vì những hình ảnh hở hang, một số người cho rằng tạp chí này nuôi dưỡng nỗi ám ảnh không lành mạnh về khỏa thân.

  • The nudity in the documentary about indigenous cultures was a sensitive issue for some viewers, who found it invasive to show people in their most intimate moments.

    Cảnh khoả thân trong bộ phim tài liệu về các nền văn hóa bản địa là vấn đề nhạy cảm đối với một số người xem, những người cho rằng việc chiếu cảnh mọi người trong những khoảnh khắc riêng tư nhất của họ là xâm phạm quyền riêng tư.

  • The nudity in the play was tastefully executed, with the actors using body paints and props to create the illusion of nakedness.

    Cảnh khỏa thân trong vở kịch được thực hiện một cách khéo léo, với các diễn viên sử dụng sơn vẽ trên cơ thể và đạo cụ để tạo ra ảo giác khỏa thân.

  • The nudist group invited the local theatre to host a performance of a play that explored the beauty and complexity of the human body, without any nudity required.

    Nhóm khỏa thân đã mời nhà hát địa phương tổ chức một buổi biểu diễn vở kịch khám phá vẻ đẹp và sự phức tạp của cơ thể con người mà không cần phải khỏa thân.