Định nghĩa của từ naked

nakedadjective

trần, khỏa thân, trơ trụi

/ˈneɪkɪd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "naked" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nāc" hoặc "nēac", có nghĩa là "bare" hoặc "không mặc quần áo". Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*nekiz" và gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*ne-" mang ý nghĩa là hạ đẳng hoặc không mặc quần áo. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "naked" xuất hiện dưới dạng "nakid" hoặc "nakede," và vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó. Theo thời gian, cách viết đã được chuẩn hóa thành dạng hiện đại của nó, "naked." Điều thú vị là từ "naked" có từ đồng nguyên trong các ngôn ngữ Đức khác, chẳng hạn như tiếng Hà Lan "naakt", tiếng Đức "nackt" và tiếng Na Uy "naken", tất cả đều có nghĩa là "bare" hoặc "không mặc quần áo".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrần, trần truồng, khoả thân, loã lồ

examplenaked sword: gươm trần (không có bao)

examplestark naked: trần như nhộng

meaningtrụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng)

examplenaked trees: cây trụi lá

examplea naked room: căn buồng rỗng không

meaningkhông che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, rõ ràng

examplethe naked truth: sự thật hiển nhiên, rõ ràng

namespace

not wearing any clothes

không mặc quần áo

Ví dụ:
  • She was clutching the sheet around her naked body.

    Cô đang ôm chặt tấm chăn quanh cơ thể trần trụi của mình.

  • The photograph showed a naked man.

    Bức ảnh cho thấy một người đàn ông khỏa thân.

  • He was naked from the waist up.

    Anh ta trần truồng từ thắt lưng trở lên.

  • They often wandered around the house stark naked (= completely naked).

    Họ thường đi lang thang quanh nhà trong tình trạng khỏa thân (= hoàn toàn khỏa thân).

  • They found him half naked and bleeding to death.

    Họ tìm thấy anh ta nửa trần truồng và chảy máu cho đến chết.

  • The prisoners were stripped naked.

    Các tù nhân bị lột trần truồng.

Ví dụ bổ sung:
  • I suggest you don't make a habit of going around half naked.

    Tôi khuyên bạn không nên có thói quen bán khỏa thân khi đi lại.

  • He quickly stripped naked.

    Anh nhanh chóng cởi trần.

  • I dreamt I went to school stark naked.

    Tôi mơ thấy mình khỏa thân đến trường.

  • buck naked

    Buck khỏa thân

Từ, cụm từ liên quan

with nothing to cover it

không có gì để che đậy nó

Ví dụ:
  • a naked light

    một ánh sáng trần trụi

  • a naked sword

    một thanh kiếm trần trụi

  • Mice are born naked (= without fur).

    Chuột được sinh ra trần trụi (= không có lông).

  • a naked flame

    một ngọn lửa trần trụi

Ví dụ bổ sung:
  • the sight of a tree, naked of its leaves

    cảnh một cái cây trơ trụi lá

Từ, cụm từ liên quan

expressed strongly and not hidden

thể hiện mạnh mẽ và không che giấu

Ví dụ:
  • naked aggression

    sự hung hăng trần trụi

  • Revealed: the naked truth about your favourite soap stars.

    Tiết lộ: sự thật trần trụi về các ngôi sao xà phòng yêu thích của bạn.

unable to protect yourself from being harmed, criticized, etc.

không thể tự bảo vệ mình khỏi bị tổn hại, bị chỉ trích, v.v.

Ví dụ:
  • He still felt naked and drained after his ordeal.

    Anh vẫn cảm thấy trần truồng và kiệt sức sau thử thách của mình.

  • Never had he felt so completely naked.

    Chưa bao giờ anh cảm thấy hoàn toàn trần trụi đến thế.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

the naked eye
the normal power of your eyes without the help of an instrument
  • The planet should be visible with/to the naked eye.