tính từ
trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ
naked sword: gươm trần (không có bao)
stark naked: trần như nhộng
trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng)
naked trees: cây trụi lá
a naked room: căn buồng rỗng không
không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, rõ ràng
the naked truth: sự thật hiển nhiên, rõ ràng