Định nghĩa của từ undressed

undressedadjective

cởi quần áo

/ʌnˈdrest//ʌnˈdrest/

Từ "undressed" là sự kết hợp của tiền tố "un-" và quá khứ phân từ của động từ "dress". "Un-" là một tiền tố phổ biến trong tiếng Anh có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với". "Dress" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dresser", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "sắp xếp". Nó liên quan đến tiếng Latin "directus", có nghĩa là "straight" hoặc "directed". Do đó, "undressed" về cơ bản có nghĩa là "không mặc quần áo" hoặc "cởi bỏ quần áo". Từ này được ghi nhận lần đầu tiên vào thế kỷ 14.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđã cởi quần áo, đã lột áo quần

meaningmặc thường phục; ăn bận xuềnh xoàng

meaningchưa xử lý, chưa chế biến

exampleundressed leather: da chưa thuộc

exampleundressed wound: vết thương không băng lại

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Emily peeled off her tight-fitting dress and silk stockings, finally feeling undressed and free.

    Sau một ngày dài làm việc, Emily cởi bỏ chiếc váy bó sát và đôi tất lụa, cuối cùng cũng cảm thấy thoải mái và tự do.

  • The model walked confidently down the runway, bringing to life the latest designer collection, Sophie Rob One Shoulder Sequin Lace Bodysuit, Walking Boots, Bralette, Thongs, Harnesses, Lingerie Corsets Latex Bodysuits Leotards Pantyhose Undress In Slow Motion.

    Người mẫu tự tin sải bước trên sàn diễn, thổi hồn vào bộ sưu tập thiết kế mới nhất của Sophie Rob, Bộ đồ liền thân ren sequin một vai, Giày đi bộ, Áo ngực bralette, Quần lọt khe, Dây nịt, Đồ lót, Áo nịt ngực, Bộ đồ liền thân bằng cao su, Quần bó, Cởi đồ ở chế độ chuyển động chậm.

  • The detective searched the victim's room, examining every item until she spotted a key neatly tucked beneath the couch cushions. As she turned to leave, she couldn't help but notice the clear outline of the victim's naked body on the floor, left undressed during the struggle.

    Thám tử lục soát phòng nạn nhân, kiểm tra mọi đồ vật cho đến khi cô phát hiện ra một chiếc chìa khóa được giấu gọn gàng dưới đệm ghế sofa. Khi cô quay đi, cô không thể không nhận thấy hình bóng rõ ràng của cơ thể trần truồng của nạn nhân trên sàn nhà, không mặc quần áo trong suốt cuộc vật lộn.

  • As winter set in, Lena slipped into her tallest boots and pulled on a bulky coat, hat, and gloves. She looked out of the window at the snowflakes swirling around, and sighed deeply. She knew that soon she'd shed all of her layers and be undressed yet once again.

    Khi mùa đông đến, Lena xỏ vào đôi bốt cao nhất và mặc một chiếc áo khoác, mũ và găng tay cồng kềnh. Cô nhìn ra ngoài cửa sổ ngắm những bông tuyết đang xoay tròn xung quanh và thở dài. Cô biết rằng mình sẽ sớm cởi bỏ hết lớp áo và lại một lần nữa phải cởi đồ.

  • The teenagers crowded the party, laughing and dancing until they grew tired. Their perspiration-soaked clothing clung to their bodies, but they didn't care. They stripped off their wet and clammy clothes, leaving only their laughter echoing around the empty room.

    Những thiếu niên chen chúc trong bữa tiệc, cười đùa và nhảy múa cho đến khi họ mệt nhoài. Quần áo đẫm mồ hôi của họ bám chặt vào cơ thể, nhưng họ không quan tâm. Họ cởi bỏ bộ quần áo ướt và ẩm ướt của mình, chỉ để lại tiếng cười vang vọng khắp căn phòng trống.

  • Sam's hands trembled as she took off her basic vest-slung jeans and the simple form-fitting black t-shirt she wore every day. Without the clothes, Sam felt bare and vulnerable, making her heart beat faster.

    Tay Sam run rẩy khi cô cởi chiếc quần jean bó sát cơ bản và chiếc áo phông đen bó sát đơn giản mà cô mặc hàng ngày. Không có quần áo, Sam cảm thấy trần trụi và dễ bị tổn thương, khiến tim cô đập nhanh hơn.

  • The pronoun "undressed" failed the grammar check, but not Alex. Strolling through the mall, Alex's strutting steps were to his exposed underwear, as his sweatshirt felt too hot in the sweltering humidity. A cool breeze blew by as it removed Alex's top clothing piece, leaving his alter ego undressed.

    Đại từ "undressed" không vượt qua được bài kiểm tra ngữ pháp, nhưng Alex thì không. Khi đi dạo trong trung tâm thương mại, những bước đi khệnh khạng của Alex hướng đến bộ đồ lót hở hang của anh, vì chiếc áo nỉ của anh quá nóng trong độ ẩm ngột ngạt. Một cơn gió mát thổi qua khi nó cởi bỏ lớp áo ngoài của Alex, để lại bản ngã khác của anh không mặc quần áo.

  • James clutched the steaming mug tightly, inhaling the aroma of the strong, black coffee. After sipping it slowly, he rose from the chair, feeling the smooth caress of his silk scarf against his cheeks, relaxed and undressed in his own thoughts.

    James nắm chặt chiếc cốc bốc hơi, hít vào mùi thơm của cà phê đen đậm đà. Sau khi nhấp một ngụm, anh đứng dậy khỏi ghế, cảm nhận sự vuốt ve mềm mại của chiếc khăn lụa trên má, thư giãn và cởi đồ trong suy nghĩ của riêng mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches