Định nghĩa của từ revealing

revealingadjective

để lộ

/rɪˈviːlɪŋ//rɪˈviːlɪŋ/

"Revealing" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "reveiller", có nghĩa là "đánh thức" hoặc "tiết lộ". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "revelare", có nghĩa là "vén màn, khám phá hoặc tiết lộ". Sự thay đổi từ "awaken" sang "disclose" có thể xảy ra vì hành động đánh thức ai đó thường dẫn đến việc tiết lộ điều gì đó trước đây bị che giấu hoặc chưa biết. Mối liên hệ này với việc tiết lộ hoặc khám phá giải thích cách sử dụng phổ biến của "revealing" để mô tả điều gì đó khiến điều gì đó bị che giấu hoặc riêng tư trở nên dễ thấy, như "revealing outfit" hoặc "revealing story."

Tóm Tắt

typetính từ

meaningbộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra, cho thấy (điều bí mật)

meaningphát hiện, khám phá

namespace

giving you interesting information that you did not know before

mang đến cho bạn những thông tin thú vị mà trước đây bạn chưa biết

Ví dụ:
  • The document provided a revealing insight into the government's priorities.

    Tài liệu này cung cấp một cái nhìn sâu sắc về các ưu tiên của chính phủ.

  • The answers the children gave were extremely revealing.

    Những câu trả lời mà bọn trẻ đưa ra vô cùng rõ ràng.

  • The results of the DNA test were surprisingly revealing, revealing that Mary was actually the long-lost sister of the man she had been dating for months.

    Kết quả xét nghiệm DNA đã tiết lộ một sự thật đáng ngạc nhiên, rằng Mary thực chất là người em gái thất lạc từ lâu của người đàn ông mà cô đã hẹn hò trong nhiều tháng.

  • The old photo that had been overlooked for years suddenly became revealing, shedding light on the identity of the mysterious woman who had been a regular feature in the family's pictures.

    Bức ảnh cũ bị lãng quên trong nhiều năm đột nhiên trở nên có ý nghĩa, hé lộ danh tính của người phụ nữ bí ẩn thường xuyên xuất hiện trong những bức ảnh của gia đình.

  • As the conversation went on, the true depth of the woman's feelings for her husband became increasingly revealing, and it was clear that their marriage was in real trouble.

    Khi cuộc trò chuyện tiếp diễn, chiều sâu tình cảm thực sự của người phụ nữ dành cho chồng mình ngày càng được bộc lộ, và rõ ràng là cuộc hôn nhân của họ đang gặp rắc rối thực sự.

Ví dụ bổ sung:
  • some deeply revealing insights into his life

    một số hiểu biết sâu sắc tiết lộ về cuộc sống của ông

  • It was a most revealing remark.

    Đó là một nhận xét rõ ràng nhất.

allowing more of somebody’s body to be seen than usual

cho phép nhìn thấy nhiều cơ thể của ai đó hơn bình thường

Ví dụ:
  • a revealing blouse

    một chiếc áo hở hang

Từ, cụm từ liên quan

All matches