Định nghĩa của từ pornographic

pornographicadjective

khiêu dâm

/ˌpɔːnəˈɡræfɪk//ˌpɔːrnəˈɡræfɪk/

**Pornographic** có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp: "porne" có nghĩa là gái mại dâm và "graphein" có nghĩa là viết. Ban đầu ám chỉ đến hình ảnh gái mại dâm, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả tài liệu khiêu dâm có mục đích kích thích. Nó có được ý nghĩa hiện đại vào thế kỷ 19.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhiêu dâm

namespace
Ví dụ:
  • The magazine section at the newsstand had a visible row of pornographic magazines with explicit images on their covers.

    Khu tạp chí tại sạp báo có một hàng tạp chí khiêu dâm với hình ảnh rõ nét trên trang bìa.

  • The designer's latest collection caused a stir in the fashion industry due to its pornographic imagery and suggestive themes.

    Bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế này đã gây chấn động ngành thời trang vì hình ảnh khiêu dâm và chủ đề gợi dục.

  • The filmmaker's new movie has been criticized for its graphic and pornographic scenes.

    Bộ phim mới của nhà làm phim đã bị chỉ trích vì có nhiều cảnh khiêu dâm và phản cảm.

  • The website's homepage featured a list of links to various pornographic sites, making it clear that it was mainly dedicated to adult content.

    Trang chủ của trang web có danh sách các liên kết đến nhiều trang web khiêu dâm khác nhau, cho thấy rõ ràng rằng trang web này chủ yếu cung cấp nội dung dành cho người lớn.

  • The advertisement for the new cosmetic product on TV was deemed pornographic by the censors due to the overtly sexual nature of the ad.

    Quảng cáo cho sản phẩm mỹ phẩm mới trên TV bị cơ quan kiểm duyệt coi là khiêu dâm vì bản chất tình dục quá mức của quảng cáo.

  • The rapper's latest music video incited controversy due to its pornographic lyrics and explicit scenes.

    Video ca nhạc mới nhất của nam rapper này đã gây tranh cãi vì lời bài hát khiêu dâm và những cảnh quay nhạy cảm.

  • She was appalled when she accidentally stumbled upon a pornographic website while browsing the internet, causing her to immediately close the tab.

    Cô ấy đã vô cùng kinh hoàng khi vô tình truy cập vào một trang web khiêu dâm khi đang duyệt internet, khiến cô phải ngay lập tức đóng tab đó lại.

  • The bookstore apologized to the customer who walked out in disgust after mistakingly placing a pornographic novel in the wrong section.

    Hiệu sách đã xin lỗi khách hàng vì đã bỏ đi trong sự khó chịu sau khi vô tình đặt nhầm một cuốn tiểu thuyết khiêu dâm vào quầy sai.

  • The teacher warned the students not to bring any pornographic materials or websites to school, emphasizing the severe consequences for breaching school policies.

    Giáo viên cảnh báo học sinh không mang bất kỳ tài liệu hoặc trang web khiêu dâm nào đến trường, đồng thời nhấn mạnh hậu quả nghiêm trọng nếu vi phạm chính sách của nhà trường.

  • The director's use of close-ups on the actors' intimate parts in the film raised questions about the need for such explicit scenes, leading many viewers to label it a pornographic movie.

    Việc đạo diễn sử dụng những cảnh quay cận cảnh các bộ phận nhạy cảm của diễn viên trong phim đã dấy lên câu hỏi về sự cần thiết của những cảnh quay lộ liễu như vậy, khiến nhiều khán giả coi đây là một bộ phim khiêu dâm.