Định nghĩa của từ unclothed

unclothedadjective

không mặc quần áo

/ˌʌnˈkləʊðd//ˌʌnˈkləʊðd/

"Unclothed" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào từ "clothed". Tiền tố "un-" biểu thị sự đối lập hoặc sự vắng mặt của một cái gì đó. "Clothed" ban đầu xuất phát từ tiếng Anh cổ "clāþod", có nghĩa là "được che phủ bằng quần áo". Động từ "to clothe" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, ám chỉ hành động che phủ bản thân bằng quần áo. Do đó, "unclothed" biểu thị trạng thái không có quần áo, trái ngược với "clothed".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrần truồng, không mặc quần áo

meaningbị lột quần áo

namespace
Ví dụ:
  • The model gracefully walked down the runway, completely unclothed beneath her transparent gown.

    Người mẫu duyên dáng sải bước trên sàn diễn, hoàn toàn khỏa thân bên trong chiếc váy trong suốt.

  • After a long day of hiking, the hikers happily shed their sweaty and unclothed clothes for a relaxing soak in the hot springs.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, những người đi bộ đường dài vui vẻ cởi bỏ quần áo ướt đẫm mồ hôi để ngâm mình thư giãn trong suối nước nóng.

  • The artist captured the beauty of the human form through a series of stunning paintings featuring unclothed models.

    Nghệ sĩ đã nắm bắt được vẻ đẹp của hình thể con người thông qua một loạt các bức tranh tuyệt đẹp với hình ảnh người mẫu khỏa thân.

  • The police were called when they found a group of teenagers playing a game of truth or dare, with some of them choosing to become unclothed as their dares.

    Cảnh sát được gọi đến khi họ phát hiện một nhóm thanh thiếu niên đang chơi trò chơi nói thật hay thách thức, một số em chọn cách khỏa thân để thử thách.

  • As the sun began to set, the group made camp and sat around the fire, laughing and sharing stories late into the night, forgetting to put their clothes back on.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, cả nhóm dựng trại và ngồi quanh đống lửa, cười đùa và kể chuyện đến tận đêm khuya, quên cả việc mặc lại quần áo.

  • The security footage showed the intruder dashing away in the middle of the night, leaving everything behind, including their clothes.

    Đoạn phim an ninh cho thấy kẻ đột nhập chạy đi vào giữa đêm, bỏ lại mọi thứ, kể cả quần áo.

  • The prankster stripped down to his underwear and ran through the crowded street as a joke for April Fool's Day.

    Kẻ thích chơi khăm đã cởi hết đồ lót và chạy qua đường phố đông đúc như một trò đùa vào ngày Cá tháng Tư.

  • The hikers stumbling upon the abandoned temple were startled to find a collection of unclothed statues depicting different forms of divinity.

    Những người đi bộ đường dài tình cờ đi đến ngôi đền bỏ hoang đã vô cùng kinh ngạc khi thấy một bộ sưu tập các bức tượng không mặc quần áo mô tả nhiều hình dạng thần linh khác nhau.

  • The athlete posed confidently for the camera, proud of her toned and unclothed physique.

    Nữ vận động viên tạo dáng tự tin trước ống kính, tự hào về vóc dáng săn chắc và không mặc quần áo của mình.

  • The scientists noticed something unusual about the naked mole rat colony - they did not seem to wear any clothing, despite the frigid temperature of their habitat.

    Các nhà khoa học nhận thấy điều bất thường ở đàn chuột chũi trụi lông - chúng dường như không mặc bất kỳ quần áo nào, mặc dù nhiệt độ nơi chúng sống rất lạnh giá.