Định nghĩa của từ discretion

discretionnoun

thận trọng

/dɪˈskreʃn//dɪˈskreʃn/

Từ "discretion" bắt nguồn từ tiếng Latin "discretio", có nghĩa là "phán đoán" hoặc "phân biệt quan trọng". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "dis-" (tách ra) và "credo" (lựa chọn). Vào thế kỷ 14, từ "discretion" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "hành động phân biệt hoặc tách biệt một thứ này với thứ khác". Theo thời gian, ý nghĩa của "discretion" đã mở rộng để bao hàm khái niệm cân nhắc cẩn thận và phán đoán thận trọng trong quá trình ra quyết định. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả sự khôn ngoan được thể hiện và suy nghĩ cẩn thận khi đưa ra lựa chọn, đặc biệt là trong những tình huống mà danh tiếng cá nhân hoặc nghề nghiệp bị đe dọa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tự do làm theo ý mình

exampleat discretion: tuỳ ý, mặc ý, không điều kiện

exampleto surrender at discretion: đầu hàng không điều kiện

exampleat the discretion of...: theo ý muốn của...

meaningsự thận trọng

exampleto act with discretion: hành động thận trọng

meaningsự suy xét khôn ngoan

exampleyears of discretion; age of discretion: tuổi khôn, tuổi biết suy nghĩ rồi (ở Anh 14 tuổi)

namespace

the freedom or power to decide what should be done in a particular situation

sự tự do hoặc quyền lực để quyết định những gì nên được thực hiện trong một tình huống cụ thể

Ví dụ:
  • I'll leave it up to you to use your discretion.

    Tôi sẽ để bạn tùy ý sử dụng.

  • How much to tell terminally ill patients is left to the discretion of the doctor.

    Nói với bệnh nhân mắc bệnh nan y bao nhiêu tùy thuộc vào quyết định của bác sĩ.

  • In order to maintain discretion, the CEO instructed all staff members to keep confidential information within the company's walls.

    Để duy trì sự kín đáo, CEO đã chỉ thị cho toàn thể nhân viên giữ thông tin bí mật trong phạm vi công ty.

  • The attorney advised her client to exercise discretion when discussing the case with outsiders.

    Luật sư khuyên thân chủ của mình nên thận trọng khi thảo luận vụ án với người ngoài.

  • The investigation required the officer to use discretion when deciding whether to make an arrest or issue a warning.

    Cuộc điều tra yêu cầu cảnh sát phải thận trọng khi quyết định có nên bắt giữ hay đưa ra cảnh cáo hay không.

Ví dụ bổ sung:
  • ‘Do you want me to do the job myself or hire a photographer?’ ‘I'll leave it to your discretion.’

    ‘Bạn muốn tôi tự mình thực hiện công việc hay thuê một nhiếp ảnh gia?’ ‘Tôi sẽ để bạn quyết định.’

  • Judges should be given more discretion over sentencing.

    Thẩm phán cần có quyền quyết định nhiều hơn trong việc tuyên án.

  • She has considerable discretion as to how the money is spent.

    Cô ấy có toàn quyền quyết định về cách tiêu tiền.

  • The courts exercise discretion in the area of minor traffic violations.

    Tòa án có quyền quyết định trong lĩnh vực vi phạm giao thông nhỏ.

  • The president used his executive discretion to pardon the two men.

    Tổng thống đã sử dụng quyền hành pháp của mình để ân xá cho hai người.

care in what you say or do, in order to keep something secret or to avoid causing difficulty for somebody or making them feel embarrassed; the quality of being discreet

quan tâm đến những gì bạn nói hoặc làm, để giữ bí mật điều gì đó hoặc để tránh gây khó khăn cho ai đó hoặc khiến họ cảm thấy xấu hổ; chất lượng của sự kín đáo

Ví dụ:
  • This is confidential, but I know that I can rely on your discretion.

    Đây là điều bí mật, nhưng tôi biết rằng tôi có thể tin cậy vào quyết định của bạn.

  • Jane is the soul of discretion (= you can trust her).

    Jane là linh hồn của sự thận trọng (= bạn có thể tin tưởng cô ấy).

  • Use the utmost discretion when you talk to her.

    Hãy thận trọng tối đa khi nói chuyện với cô ấy.

Ví dụ bổ sung:
  • to conduct enquiries with discretion.

    để tiến hành các cuộc điều tra một cách thận trọng.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

at somebody’s discretion
according to what somebody decides or wishes to do
  • Bail is granted at the discretion of the court.
  • There is no service charge and tipping is at your discretion.
  • discretion is the better part of valour
    (saying)you should avoid danger and not take unnecessary risks