danh từ
sự tự do làm theo ý mình
at discretion: tuỳ ý, mặc ý, không điều kiện
to surrender at discretion: đầu hàng không điều kiện
at the discretion of...: theo ý muốn của...
sự thận trọng
to act with discretion: hành động thận trọng
sự suy xét khôn ngoan
years of discretion; age of discretion: tuổi khôn, tuổi biết suy nghĩ rồi (ở Anh 14 tuổi)