Định nghĩa của từ bare

bareadjective

trần

/beə(r)//ber/

Từ "bare" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bær," có nghĩa là "naked" hoặc "không được che phủ." Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "bairiz" và có cùng nguồn gốc với từ tiếng Đức hiện đại "bar," có nghĩa là "naked" hoặc "mở." Nghĩa của "bare" đã phát triển theo thời gian để bao hàm thêm các nghĩa khác, chẳng hạn như "phơi bày với các yếu tố" hoặc "thiếu sự che phủ." Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "bare" có hàm ý là "unclothed" hoặc "không được che phủ", và đến thế kỷ 16, nó cũng đã phát triển nghĩa là "lacking" hoặc "không có". Ngày nay, từ "bare" có nhiều nghĩa, từ nghĩa đen là "naked" đến nghĩa bóng là "uncovered" hoặc "phơi bày".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrần, trần truồng, trọc

exampleto bare one's head: lột mũ ra, bỏ mũ ra

examplea bare hillside: sườn đồi trọc

exampleto lay bare: bóc trần

meaningtrống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ

exampleto bare one's heart: thổ lộ tâm tình

exampleto be bare of money: rỗng túi, không một xu dính túi

meaningvừa đủ, tối thiểu

exampleto earn a bare living: kiếm vừa đủ sống

examplebare possibility: khả năng tối thiểu

type ngoại động từ

meaninglàm trụi, lột, bóc trần, để lô

exampleto bare one's head: lột mũ ra, bỏ mũ ra

examplea bare hillside: sườn đồi trọc

exampleto lay bare: bóc trần

meaningthổ lộ, bóc lột

exampleto bare one's heart: thổ lộ tâm tình

exampleto be bare of money: rỗng túi, không một xu dính túi

meaningtuốt (gươm) ra khỏi vỏ

exampleto earn a bare living: kiếm vừa đủ sống

examplebare possibility: khả năng tối thiểu

namespace

not covered by any clothes

không được che phủ bởi bất kỳ quần áo nào

Ví dụ:
  • She likes to walk around in bare feet.

    Cô ấy thích đi lại bằng đôi chân trần.

  • They wore shabby clothes and their feet were bare.

    Họ mặc quần áo tồi tàn và đi chân trần.

  • His bare legs were covered in wiry golden hairs.

    Đôi chân trần của anh được bao phủ bởi những sợi lông vàng óng.

Từ, cụm từ liên quan

not covered with leaves; without plants or trees

không được phủ lá; không có thực vật hoặc cây cối

Ví dụ:
  • The winter sun filtered through the bare branches of the trees.

    Nắng mùa đông xuyên qua những cành cây trơ trụi.

  • a bare mountainside

    sườn núi trơ trụi

  • We looked out over a bare, open landscape, stripped of vegetation.

    Chúng tôi nhìn ra một khung cảnh trống trải, không có thảm thực vật.

Ví dụ bổ sung:
  • The windows looked out onto a bare field.

    Các cửa sổ nhìn ra cánh đồng trống.

  • They spent a cold night on the bare mountainside.

    Họ đã trải qua một đêm lạnh lẽo trên sườn núi trọc.

  • The flowers stood out like jewels against the dark, bare soil.

    Những bông hoa nổi bật như những viên ngọc trên nền đất trơ trụi, tối tăm.

not covered with or protected by anything

không được bao phủ hoặc bảo vệ bởi bất cứ điều gì

Ví dụ:
  • bare wooden floorboards

    ván sàn gỗ trần

  • Bare wires were sticking out of the cable.

    Dây trần thò ra khỏi cáp.

  • The walls were bare except for a clock.

    Những bức tường trống trơn ngoại trừ một chiếc đồng hồ.

  • The only lighting was a bare bulb hanging from the ceiling.

    Ánh sáng duy nhất là một bóng đèn trần treo trên trần nhà.

  • The walls have been stripped bare.

    Các bức tường đã bị lột trần.

empty

trống

Ví dụ:
  • The fridge was completely bare.

    Tủ lạnh hoàn toàn trống rỗng.

  • bare shelves

    kệ trần

  • The house was almost bare of furniture.

    Ngôi nhà gần như trống rỗng đồ đạc.

Ví dụ bổ sung:
  • The room looked strangely bare without the furniture.

    Căn phòng trông trống trải một cách kỳ lạ khi không có đồ đạc.

  • The room was completely bare.

    Căn phòng hoàn toàn trống rỗng.

  • At many stores bare shelves greeted shoppers.

    Tại nhiều cửa hàng, người mua hàng chỉ thấy những kệ hàng trống trơn.

  • They found themselves in a huge bare hall.

    Họ thấy mình đang ở trong một hội trường rộng lớn trống rỗng.

just enough; the most basic or simple

vừa đủ; cơ bản nhất hoặc đơn giản

Ví dụ:
  • The family was short of even the bare necessities of life.

    Gia đình thậm chí còn thiếu những nhu cầu thiết yếu của cuộc sống.

  • We only had the bare essentials in the way of equipment.

    Chúng tôi chỉ có những thứ thiết yếu nhất về trang bị.

  • He did the bare minimum of work but still passed the exam.

    Anh ấy làm việc ở mức tối thiểu nhưng vẫn vượt qua kỳ thi.

  • She gave me only the bare facts of the case.

    Cô ấy chỉ cho tôi biết sự thật trần trụi của vụ án.

  • It was the barest hint of a smile.

    Đó là dấu hiệu rõ ràng nhất của một nụ cười.

  • Nothing more is known apart from the bare statement issued to the press.

    Không có gì được biết thêm ngoài tuyên bố trần trụi được đưa ra cho báo chí.