Định nghĩa của từ notorious

notoriousadjective

khét tiếng

/nəʊˈtɔːriəs//nəʊˈtɔːriəs/

Từ "notorious" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "notorius", có thể dịch là "known" hoặc "nổi tiếng". Vào thời trung cổ, từ này được dùng để mô tả những cá nhân đã trở nên khét tiếng hoặc tai tiếng thông qua hành vi phạm tội hoặc hành động chống lại luật pháp của họ. Ý nghĩa ban đầu này đã phát triển theo thời gian thành một ý nghĩa chung hơn là nổi tiếng, đặc biệt là đối với một ai đó hoặc một thứ gì đó được công nhận rộng rãi vì một đặc điểm hoặc danh tiếng cụ thể, thường là tiêu cực. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả các địa danh khét tiếng, vụ bê bối hoặc những cá nhân được công nhận vì hành vi hoặc hành động khét tiếng của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrõ ràng, hiển nhiên, ai cũng biết

exampleit is notorious that...: thiên hạ ai cũng biết là...

meaning(thường), (nghĩa xấu) nổi danh, nổi tiếng; có tiếng xấu

examplea notorious swindler: một kẻ lừa đảo nổi tiếng

namespace
Ví dụ:
  • The notorious gang leader, known for his brutal tactics and ruthless reputation, struck fear into the hearts of his enemies.

    Tên trùm băng đảng khét tiếng, nổi tiếng với chiến thuật tàn bạo và danh tiếng tàn nhẫn, đã gieo rắc nỗi sợ hãi vào lòng kẻ thù.

  • .The notorious hacker, who made headlines for stealing sensitive information, was brought to justice by a team of cybersecurity experts.

    .Tin tặc khét tiếng, kẻ đã trở thành tâm điểm chú ý vì đánh cắp thông tin nhạy cảm, đã bị một nhóm chuyên gia an ninh mạng đưa ra xét xử.

  • .The notorious stock market scammer, who swindled investors out of millions of dollars, is now serving a prison sentence for his crimes.

    .Kẻ lừa đảo khét tiếng trên thị trường chứng khoán, kẻ đã lừa đảo các nhà đầu tư hàng triệu đô la, hiện đang phải chịu án tù vì tội ác của mình.

  • .The notorious movie villain, with a penchant for dramatic monologues and over-the-top revenge schemes, had fans of the franchise quivering in their seats.

    .Kẻ phản diện khét tiếng trong phim, với sở thích độc thoại kịch tính và những kế hoạch trả thù thái quá, đã khiến người hâm mộ loạt phim này phải run rẩy trên ghế.

  • .The notorious prankster, who pulled hilarious stunts on unsuspecting victims, became a viral sensation on social media.

    Kẻ thích chơi khăm khét tiếng, người đã thực hiện những trò đùa hài hước với những nạn nhân không hề hay biết, đã trở thành hiện tượng lan truyền trên mạng xã hội.

  • .The notorious train robber, whose name struck terror into the hearts of commuters, was eventually caught and brought to justice.

    .Tên cướp tàu hỏa khét tiếng, cái tên đã gây ra nỗi kinh hoàng trong lòng những người đi tàu, cuối cùng đã bị bắt và bị đưa ra xét xử.

  • .The notorious con artist, who preyed on the vulnerable and gullible with heartless deception, was exposed and shamed by a brave journalist.

    .Kẻ lừa đảo khét tiếng, kẻ chuyên lừa gạt những người dễ bị tổn thương và cả tin bằng sự lừa dối vô tình, đã bị một nhà báo dũng cảm vạch trần và làm cho xấu hổ.

  • .The notorious jewel thief, who slipped undetected into high-security locations to steal priceless artifacts, was finally apprehended by a team of detectives.

    .Tên trộm trang sức khét tiếng, kẻ đã lẻn vào những địa điểm an ninh nghiêm ngặt để đánh cắp những cổ vật vô giá, cuối cùng đã bị một nhóm thám tử bắt giữ.

  • .The notorious urban explorer, who risked life and limb to venture into dangerous, abandoned structures, became a fascination for adrenaline junkies worldwide.

    Nhà thám hiểm đô thị khét tiếng, người đã liều mạng sống để mạo hiểm vào những công trình bỏ hoang nguy hiểm, đã trở thành niềm đam mê của những người nghiện adrenaline trên toàn thế giới.

  • .The notorious criminal mastermind, who seemed to be one step ahead at every turn, left law enforcement baffled and frustrated for years before his eventual capture.

    Tên tội phạm khét tiếng này dường như luôn đi trước một bước trong mọi tình huống, đã khiến lực lượng thực thi pháp luật bối rối và thất vọng trong nhiều năm trước khi hắn bị bắt.