Định nghĩa của từ ignominious

ignominiousadjective

phi thường

/ˌɪɡnəˈmɪniəs//ˌɪɡnəˈmɪniəs/

Từ "ignominious" có nguồn gốc từ tiếng Latin trong thời kỳ Phục hưng. Từ tiếng Latin "ignominiosus" theo nghĩa đen là "mang lại sự xấu hổ" hoặc "không có danh dự". Tuy nhiên, tiền tố "in" trong "ignominious" thay đổi nghĩa thành "not" hoặc "không có". Do đó, "ignominious" có thể được dịch thành "không mang lại danh dự" hoặc "thiếu danh dự". Từ này ban đầu ám chỉ những hành động sẽ mang lại sự ô nhục hoặc mất danh dự cho danh tiếng hoặc địa vị xã hội của một người. Ví dụ về những hành động như vậy có thể bao gồm thất bại trong chức vụ cao hoặc thua trận chiến quân sự. Theo thời gian, việc sử dụng "ignominious" được mở rộng để mô tả bất kỳ sự kiện hoặc trạng thái đáng xấu hổ hoặc đáng hổ thẹn nào. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong văn học, tiếng Anh giao tiếp và nhiều hình thức viết và nói khác nhau để biểu thị trạng thái mất danh dự, mất uy tín hoặc bị sỉ nhục.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxấu xa, đê tiện, đáng khinh

examplean ignominious hehaviour: một hành vi đê tiện

meaningnhục nhã, ô nhục

examplean ignominious defeat: một sự thất bại nhục nhã

namespace
Ví dụ:
  • The disgraced politician faced ignominious defeat in the recent elections.

    Chính trị gia đáng xấu hổ này đã phải chịu thất bại nhục nhã trong cuộc bầu cử gần đây.

  • The business mogul's downfall was marked by a series of ignominious scandals.

    Sự sụp đổ của ông trùm kinh doanh này được đánh dấu bằng một loạt vụ bê bối đáng xấu hổ.

  • After the embarrassing incident at the awards ceremony, the actress fled the stage in ignominious defeat.

    Sau sự cố đáng xấu hổ tại lễ trao giải, nữ diễn viên đã bỏ chạy khỏi sân khấu trong sự thất bại nhục nhã.

  • The athlete's former accolades were humiliatingly stripped from her, leaving her with only her ignominious name left.

    Những giải thưởng trước đây của vận động viên này đã bị tước bỏ một cách nhục nhã, chỉ còn lại cái tên đáng xấu hổ của cô.

  • The once-proud military base now lies in ruins, a testament to its ignominious history.

    Căn cứ quân sự từng rất đáng tự hào này giờ đây chỉ còn là đống đổ nát, minh chứng cho lịch sử đáng xấu hổ của nó.

  • The singer was forced to cancel his tour due to a string of ignominious medical mishaps.

    Nam ca sĩ đã buộc phải hủy chuyến lưu diễn của mình do một loạt sự cố y khoa đáng tiếc.

  • The company's reputation was irreparably tarnished by a series of ignominious blunders.

    Danh tiếng của công ty đã bị hoen ố không thể cứu vãn được bởi một loạt những sai lầm đáng xấu hổ.

  • The politician was exposed to an ignominious controversy, forcing her to step down from office.

    Nữ chính trị gia này đã phải hứng chịu một cuộc tranh cãi đáng xấu hổ, buộc bà phải từ chức.

  • The once-promising athlete's career was brought to a crashing halt by a string of ignominious injuries.

    Sự nghiệp đầy hứa hẹn của vận động viên này đã phải dừng lại đột ngột vì một loạt chấn thương đáng xấu hổ.

  • The artist's latest exhibition was a complete flop, leaving her with nothing but ignominious ridicule in return for her efforts.

    Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ này đã thất bại hoàn toàn, khiến cô không nhận được gì ngoài sự chế giễu nhục nhã cho những nỗ lực của mình.