Định nghĩa của từ fabled

fabledadjective

huyền thoại

/ˈfeɪbld//ˈfeɪbld/

Từ "fabled" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fable", có nghĩa là "story" hoặc "huyền thoại". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "fabula", cũng có nghĩa là "story" hoặc "truyện kể". Trong tiếng Latin, "fabula" dùng để chỉ bất kỳ loại truyện nào, bao gồm truyện anh hùng, thần thoại và tiểu thuyết. Trong tiếng Anh trung đại, "fabled" được dùng để mô tả những câu chuyện được coi là thần thoại hoặc truyền thuyết, chẳng hạn như truyện cổ tích hoặc thần thoại cổ đại. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả một điều gì đó đáng chú ý hoặc phi thường đến mức thường được coi là một huyền thoại hoặc một sự cường điệu. Ngày nay, "fabled" thường được dùng để mô tả một cái gì đó nổi tiếng hoặc mang tính huyền thoại, chẳng hạn như "fabled city" hoặc "fabled hero.". Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng từ này vẫn giữ nguyên nguồn gốc từ khái niệm câu chuyện và thần thoại cổ xưa của tiếng Latin.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđược kể trong ngụ ngôn; (thuộc) truyền thuyết, hoang đường

meaninghư cấu, bịa đặt

namespace
Ví dụ:
  • The fabled city of Atlantis, once thought to be a myth, has now been the subject of scientific research.

    Thành phố Atlantis huyền thoại, từng được cho là một huyền thoại, hiện đã trở thành chủ đề nghiên cứu khoa học.

  • According to fabled legends, the sword that belonged to King Arthur is still hidden somewhere in the kingdom.

    Theo truyền thuyết, thanh kiếm của vua Arthur vẫn được cất giấu ở đâu đó trong vương quốc.

  • The fabled lover, Romeo, took his life believing his Juliet had died as a result of tragedy.

    Người tình trong truyền thuyết, Romeo, đã tự tử vì tin rằng Juliet của mình đã chết do bi kịch.

  • The fabled wildlife sanctuary, situated in the midst of the African savannah, is home to rare and endangered species.

    Khu bảo tồn động vật hoang dã nổi tiếng này nằm giữa thảo nguyên châu Phi, là nơi sinh sống của các loài động vật quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng.

  • The fabled fortune-teller's predictions have come true for many people over the years.

    Những lời tiên đoán của nhà tiên tri huyền thoại này đã trở thành sự thật với nhiều người trong nhiều năm qua.

  • The fabled magical powers of a wizard can only be wielded by those born into the right family.

    Sức mạnh ma thuật huyền thoại của phù thủy chỉ có thể được sử dụng bởi những người sinh ra trong gia đình phù thủy.

  • The fabled treasure of the pirate Blackbeard, lost at sea for centuries, still remains a mystery.

    Kho báu huyền thoại của cướp biển Blackbeard, bị mất tích trên biển trong nhiều thế kỷ, vẫn còn là một bí ẩn.

  • The fabled mermaids that once roamed the crystal-clear waters of the Caribbean have become nothing more than legends.

    Những nàng tiên cá trong truyền thuyết từng lang thang trên vùng biển trong vắt của vùng Caribe giờ đây chỉ còn là truyền thuyết.

  • The fabled river Nile, a lifeline for ancient Egypt, still continues to sustain many people today.

    Dòng sông Nile huyền thoại, nguồn sống của người Ai Cập cổ đại, vẫn tiếp tục nuôi sống nhiều người cho đến ngày nay.

  • The fabled collaborations between artists have given birth to some of the greatest works of art that have ever been created.

    Sự hợp tác huyền thoại giữa các nghệ sĩ đã tạo ra một số tác phẩm nghệ thuật vĩ đại nhất từ ​​trước đến nay.