Định nghĩa của từ storied

storiedadjective

có nhiều câu chuyện

/ˈstɔːrid//ˈstɔːrid/

Từ "storied" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Lần đầu tiên sử dụng từ "storied" được ghi chép lại là vào thế kỷ thứ 9, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "stóra" có nghĩa là "story" hoặc "history" và "ed" có nghĩa là "told" hoặc "said". Vào thế kỷ 14, từ "storied" đã phát triển thành nghĩa là "liên quan đến những câu chuyện" hoặc "có những câu chuyện được kể về nó". Cách sử dụng này thường được áp dụng để mô tả các tòa nhà, tượng đài hoặc địa danh có lịch sử hoặc ý nghĩa phong phú. Trong suốt nhiều thế kỷ, từ "storied" đã tiếp tục phát triển, mang thêm những ý nghĩa khác như "được kể trong những câu chuyện" hoặc "giàu lịch sử". Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả những địa điểm, đồ vật hoặc sự kiện có lịch sử thú vị hoặc đáng chú ý. Tóm lại, từ "storied" đã là một phần của tiếng Anh trong hơn một nghìn năm, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ và phát triển để mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong suốt chiều dài lịch sử.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđược ca ngợi thành truyện; có liên quan đến truyền thuyết; được truyền thuyết thêu dệt thêm

namespace

mentioned in stories; famous; well known

được nhắc đến trong các câu chuyện; nổi tiếng; được biết đến rộng rãi

Ví dụ:
  • the rock star’s storied career

    sự nghiệp lẫy lừng của ngôi sao nhạc rock

having the number of levels mentioned

có số lượng cấp độ được đề cập

Từ, cụm từ liên quan

All matches