Định nghĩa của từ memory lane

memory lanenoun

con đường ký ức

/ˌmeməri ˈleɪn//ˌmeməri ˈleɪn/

Thuật ngữ "Memory Lane" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 như một cụm từ tượng trưng để mô tả một hành trình hoài niệm qua những ký ức trong quá khứ. Nguồn gốc chính xác vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số người tin rằng nó được lấy cảm hứng từ tên của một con phố trong công viên giải trí nổi tiếng Coney Island, được gọi là "Memory Lane" để gợi lên cảm giác hoài niệm giữa những du khách khi họ đi tàu qua chiều dài của nó. Những người khác cho rằng đó là một sự ám chỉ vui tươi đến con đường hoặc làn đường đơn giản dẫn chúng ta trở lại với những ký ức và trải nghiệm cá nhân của mình. Trong mọi trường hợp, "Memory Lane" đã trở thành một thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi để hồi tưởng và gợi lên cảm giác hoài niệm.

namespace
Ví dụ:
  • Walking down memory lane, I couldn't help but smile as I remembered the cozy aroma of fresh-baked cookies wafting through my grandma's house.

    Khi đi dọc con đường ký ức, tôi không khỏi mỉm cười khi nhớ lại mùi thơm nồng nàn của những chiếc bánh quy mới nướng thoang thoảng trong ngôi nhà của bà tôi.

  • Driving past the old high school, I found myself reliving graduation day, as the doors slammed shut and there were excited cheers from my classmates.

    Khi lái xe qua trường trung học cũ, tôi thấy mình như đang sống lại ngày tốt nghiệp, khi cánh cửa đóng sầm lại và tiếng reo hò phấn khích từ các bạn cùng lớp.

  • Listening to an old recording of my mom's voice, I was transported back to the days when I was a toddler, struggling to say my first words.

    Khi nghe bản ghi âm giọng nói cũ của mẹ, tôi như quay trở lại những ngày tháng khi tôi còn là một đứa trẻ đang loay hoay tập nói những từ đầu tiên.

  • Flipping through an old photo album, I reminisced about the carefree days spent at the beach, building sandcastles and chasing waves.

    Lật giở cuốn album ảnh cũ, tôi nhớ lại những ngày tháng vô tư lự ở bãi biển, xây lâu đài cát và đuổi theo những con sóng.

  • Returning to my childhood hometown, I felt a sense of nostalgia as I passed the familiar storefronts and heard the same bird calls echoing through the trees.

    Trở về quê hương tuổi thơ, tôi cảm thấy bồi hồi khi đi qua những cửa hàng quen thuộc và nghe tiếng chim hót vọng qua những tán cây.

  • Holding a piece of jewelry that once belonged to my late grandmother, I felt a connection to her and the happy memories we shared.

    Cầm món đồ trang sức từng thuộc về bà tôi, tôi cảm thấy gắn bó với bà và những kỷ niệm hạnh phúc mà chúng tôi đã chia sẻ.

  • As I scrolled through old Facebook posts, I chuckled at the inside jokes and funny moments with my close-knit group of friends.

    Khi lướt qua những bài đăng cũ trên Facebook, tôi bật cười trước những câu chuyện cười và khoảnh khắc hài hước với nhóm bạn thân thiết của mình.

  • Sipping on a cup of tea at my favorite café, I felt a rush of memories of college study sessions and intense discussions with friends over the same beverage.

    Nhấp một ngụm trà tại quán cà phê yêu thích, tôi cảm thấy ký ức về những buổi học đại học và những cuộc thảo luận sôi nổi với bạn bè bên tách trà ùa về.

  • Perusing through the old yearbook, I giggled as I saw the embarrassing hairstyle that I once donned, and the face of an old crush who I had since forgotten.

    Khi xem lại cuốn kỷ yếu cũ, tôi bật cười khi nhìn thấy kiểu tóc ngượng ngùng mà tôi từng để, và khuôn mặt của một người bạn cũ mà tôi đã quên mất.

  • Reading a favorite book from my childhood, I slipped into a world filled with fantastical creatures, imagery, and emotions that I had treasured for years.

    Đọc cuốn sách yêu thích thời thơ ấu, tôi như lạc vào thế giới đầy những sinh vật kỳ ảo, hình ảnh và cảm xúc mà tôi đã trân trọng trong nhiều năm.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

a trip/walk down memory lane
time that you spend thinking about and remembering the past or going to a place again in order to remind yourself of past experiences
  • Visiting my old school was a real trip down memory lane.