tính từ
nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại
to be reminiscent of something: gợi lại cái gì, làm nhớ lại cái gì
gợi nhớ
/ˌremɪˈnɪsnt//ˌremɪˈnɪsnt/Từ "reminiscent" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "again" và "miniscentia" có nghĩa là "remembering". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ quá trình ghi nhớ hoặc hồi tưởng lại điều gì đó. Theo thời gian, từ này đã phát triển để truyền tải cảm giác gợi nhớ hoặc gợi ý về điều gì đó trong quá khứ. Vào thế kỷ 17, "reminiscent" bắt đầu mang ý nghĩa tượng trưng hơn, ám chỉ mối liên hệ hoặc sự giống nhau giữa một thứ gì đó hiện tại và một thứ gì đó được ghi nhớ từ quá khứ. Cảm giác hoài niệm và hồi tưởng này vẫn là đặc điểm xác định của từ này cho đến ngày nay. Ví dụ, một người có thể nói "The smell of freshly baked cookies is reminiscent of my childhood summers at my grandparents' house."
tính từ
nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại
to be reminiscent of something: gợi lại cái gì, làm nhớ lại cái gì
reminding you of somebody/something
nhắc nhở bạn về ai đó/cái gì đó
Cách anh ấy cười rất gợi nhớ đến cha mình.
Bà viết theo phong cách gợi nhớ đến cả Proust và Faulkner.
Tiếng dế kêu trong đêm hè đưa tôi trở về tuổi thơ, gợi nhớ đến những buổi chiều lười biếng ở sân sau nhà bà ngoại.
Mùi thơm của bánh mì mới nướng thoang thoảng trong không khí khiến tôi nhớ đến ổ bánh mì tự làm mà bà tôi thường làm, gợi nhớ đến những buổi chiều Chủ Nhật ấm cúng trong bếp của bà.
Cảnh tượng sương mù bao phủ trên núi vào sáng sớm gợi lên cảm giác kính sợ và ngạc nhiên, gợi nhớ đến những cảnh quan hùng vĩ mà tôi thường thấy trong các bộ phim tài liệu khi còn nhỏ.
showing that you are thinking about the past, especially in a way that causes you pleasure
cho thấy bạn đang nghĩ về quá khứ, đặc biệt là theo cách khiến bạn thích thú
một nụ cười gợi nhớ