Định nghĩa của từ throwback

throwbacknoun

sự hồi tưởng

/ˈθrəʊbæk//ˈθrəʊbæk/

Từ "throwback" có nguồn gốc thú vị. Nó có từ giữa thế kỷ 19, cụ thể là vào giữa những năm 1840. Trong quyền anh, "throwback" dùng để chỉ một kiểu đấm ngược, trong đó võ sĩ vung tay về phía sau, thường là để phản công. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển để mô tả một người hoặc một vật mang tính hoài cổ hoặc hoài niệm, tức là "throwback" về một thời đại hoặc phong cách trước đó. Vào những năm 1920 và 1930, "throwback" trở nên phổ biến trong thể thao, đặc biệt là bóng chày và bóng bầu dục, để mô tả một cầu thủ có phong cách hoặc kỹ năng không phù hợp hoặc hiện đại, như thể họ là "throwback" về một thời đại trước đó. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ ai hoặc bất kỳ thứ gì gợi nhớ đến một thời đại hoặc phong cách đã qua.

namespace
Ví dụ:
  • The vintage car parked in the garage was a true throwback to the 1960s with its sleek design and bright red color.

    Chiếc xe cổ đỗ trong gara thực sự gợi nhớ đến những năm 1960 với thiết kế bóng bẩy và màu đỏ tươi.

  • Her throwback hairstyle, complete with a side part and curled ends, was a nod to the classic Hollywood glamour of the 1940s.

    Kiểu tóc cổ điển của bà, gồm phần tóc rẽ ngôi lệch và phần đuôi tóc uốn xoăn, gợi nhớ đến vẻ quyến rũ cổ điển của Hollywood những năm 1940.

  • The band's catchy, upbeat sound brought back memories of pop music from the 1980s, reminding listeners of a simpler era.

    Âm thanh vui tươi, hấp dẫn của ban nhạc gợi lại những ký ức về nhạc pop những năm 1980, nhắc nhở người nghe về một thời đại đơn giản hơn.

  • The chef's modern take on the classic beef Wellington dish was a delicious throwback to the traditional fine dining experience of the past.

    Món thịt bò Wellington cổ điển được đầu bếp chế biến theo phong cách hiện đại, gợi nhớ đến trải nghiệm ẩm thực truyền thống sang trọng trong quá khứ.

  • The neon-colored leggings she wore to the workout class were a bold throwback to the trendy fitness wear of the '80s.

    Chiếc quần legging màu neon mà cô mặc đến lớp tập luyện là sự gợi nhớ táo bạo đến phong cách trang phục thể dục thời thượng của thập niên 80.

  • His love for vinyl records and old-fashioned stereos was a true throwback to the days when music was not just a soundtrack, but a cherished art form.

    Tình yêu của ông dành cho đĩa than và dàn âm thanh cổ điển chính là sự hồi tưởng về những ngày mà âm nhạc không chỉ là nhạc phim mà còn là một hình thức nghệ thuật được trân trọng.

  • The vintage fashion show was a throwback to a bygone era, with each model dressed in elegant gowns and dapper suits that captured the essence of the past.

    Chương trình trình diễn thời trang cổ điển là sự hồi tưởng về một thời đã qua, với mỗi người mẫu đều diện những chiếc váy dài thanh lịch và bộ vest lịch lãm, nắm bắt được bản chất của quá khứ.

  • Her yearning for a simpler time, filled with fewer screens and more handwritten notes, was a throwback to the way things were before the digital age.

    Niềm khao khát của cô về một thời gian đơn giản hơn, với ít màn hình hơn và nhiều ghi chú viết tay hơn, là sự trở lại với cuộc sống trước thời đại kỹ thuật số.

  • The cozy restaurant with its wooden decor and dim lighting felt like a throwback to the casual, quaint places that used to be popular in the past.

    Nhà hàng ấm cúng với đồ trang trí bằng gỗ và ánh sáng mờ ảo gợi nhớ đến những nơi giản dị, cổ kính từng rất được ưa chuộng trong quá khứ.

  • The colorful, hand-drawn signs along the streets harkened back to a time when advertising was more about creativity than technology.

    Những biển hiệu vẽ tay đầy màu sắc dọc theo các con phố gợi nhớ đến thời mà quảng cáo thiên về sự sáng tạo hơn là công nghệ.