danh từ
lưới, mạng (tóc, nhện...)
net price: thực giá
net weight: trọng lượng thực
cạm, bẫy
to fall into a net: rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy
vải màn; vải lưới
ngoại động từ
bắt bằng lưới, đánh lưới
net price: thực giá
net weight: trọng lượng thực
thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy
to fall into a net: rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy
che phủ bằng lưới