a person who goes surfing
một người đi lướt sóng
- As soon as the waves started picking up, the group of surfers made their way to the beach.
Ngay khi sóng bắt đầu dâng cao, nhóm người lướt sóng đã tiến về bãi biển.
- She became an avid surfer after spending a summer in Hawaii learning the basics.
Cô đã trở thành một người đam mê lướt sóng sau khi dành một mùa hè ở Hawaii để học những điều cơ bản.
- His love for surfing led him to move to a place near the coast where the waves were perfect.
Niềm đam mê lướt sóng đã thôi thúc anh chuyển đến một nơi gần bờ biển, nơi có những con sóng lý tưởng.
- The famous surfer rode the wave with such ease that it appeared effortless.
Người lướt sóng nổi tiếng đã lướt sóng một cách dễ dàng đến nỗi dường như không cần chút nỗ lực nào.
- Despite being a beginner, the surfer caught a few decent waves during the competition.
Mặc dù là người mới bắt đầu, vận động viên lướt sóng này đã bắt được một vài con sóng khá tốt trong cuộc thi.
a person who spends a lot of time using the internet
một người dành nhiều thời gian sử dụng internet
Từ, cụm từ liên quan