Định nghĩa của từ fishnet

fishnetnoun

lưới đánh cá

/ˈfɪʃnet//ˈfɪʃnet/

Thuật ngữ "fishnet" có nguồn gốc từ ngành đánh bắt cá. Trước đây, ngư dân sử dụng lưới làm bằng vật liệu bền, chắc như gai dầu hoặc vải lanh để đánh bắt cá. Những chiếc lưới này thường có đặc điểm là cấu trúc dạng lưới hở. Khi thuật ngữ "fishnet" phát triển, nó bắt đầu ám chỉ không chỉ lưới đánh cá mà còn ám chỉ các vật liệu khác có họa tiết tương tự. Điều này bao gồm các loại vải được làm giống với kiểu dệt hở của lưới đánh cá, trở nên phổ biến cho nhiều ứng dụng khác nhau như tất và đồ lót.

namespace

a type of cloth made of threads that produce a pattern of small holes like a net

một loại vải làm từ những sợi chỉ tạo ra những lỗ nhỏ giống như một cái lưới

Ví dụ:
  • fishnet stockings

    lưới đánh cá dài

tights or stockings made of fishnet

quần bó hoặc vớ làm bằng lưới cá

Ví dụ:
  • I wore a little black dress, fishnets and heels.

    Tôi mặc một chiếc váy đen nhỏ, đi giày lưới và đi giày cao gót.