danh từ
lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần câu giăng ((cũng) trawl
nội động từ
đánh lưới rà
lưới kéo
/trɔːl//trɔːl/Từ "trawl" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "trælan", có nghĩa là "kéo" hoặc "vẽ". Từ này có thể liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*trahiz", cũng mang nghĩa là kéo hoặc lôi. Dạng danh từ "trawl" xuất hiện vào thế kỷ 16 để mô tả một thiết bị đánh cá được sử dụng để kéo lưới hoặc dây câu qua nước để bắt cá. Theo thời gian, thuật ngữ "trawl" đã mở rộng để bao gồm nhiều phương pháp kéo hoặc kéo các vật thể khác nhau, chẳng hạn như lưới kéo, tàu kéo hoặc thậm chí là hành động kéo lưới. Ngày nay, từ "trawl" được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ đánh bắt cá và chèo thuyền đến thu thập dữ liệu và thậm chí là tìm kiếm trực tuyến!
danh từ
lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần câu giăng ((cũng) trawl
nội động từ
đánh lưới rà
to search through a large amount of information or a large number of people, places, etc. looking for a particular thing or person
để tìm kiếm thông qua một lượng lớn thông tin hoặc một số lượng lớn người, địa điểm, vv tìm kiếm một điều cụ thể hoặc người
Cô rà soát các cửa hàng để tìm món hời.
Các công ty lớn lùng sục các trường đại học để tìm kiếm thực tập sinh tốt nghiệp tiềm năng.
Cảnh sát đang rà soát hồ sơ của họ để tìm những trường hợp tương tự.
Những người đánh cá đã dành cả đêm để kéo lưới trên biển để có được mẻ cá hoàn hảo.
Chính quyền đã tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng các tài liệu để tìm ra bằng chứng về hành vi sai trái.
to fish for something by pulling a large net with a wide opening through the water
câu cá bằng cách kéo một cái lưới lớn có lỗ rộng trên mặt nước