Định nghĩa của từ nett

nettadverb

lưới

/net//net/

Từ "nett" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "nett(e)". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*nitathą*, which meant "stinging plant". This word then passed through Middle English as "net(t)e" and "net(t)il", and eventually adapted to its modern form of "nett(le)" in both British English and American English. The word "nett" specifically refers to a group of plants in the genus Urtica, which are characterized by their stinging hairs containing irritating chemicals that cause a painful rash. These plants are commonly found in damp environments and are known for their ability to spread quickly through rhizomes. Interestingly, despite their painful reputation, nettles have been traditionally used in medicine and cooking throughout history. The ancient Greeks and Romans recognized their beneficial properties, including the ability to reduce inflammation and treat arthritis, and they have been utilized as food and fiber sources in various cultures around the world. In modern times, the term "nett" cũng được dùng để chỉ bất kỳ loại cây nào có đặc tính châm chích hoặc có gai, nhưng nghĩa gốc vẫn đúng đối với chi Urtica.

namespace
Ví dụ:
  • The gardener cautiously approached the stinging nettle plant to collect some leaves for his tea, being mindful not to touch the prickly stem.

    Người làm vườn thận trọng tiến lại gần cây tầm ma để hái một ít lá để pha trà, chú ý không chạm vào thân cây có gai.

  • The soccer player accidentally kicked the ball too hard and it sailed over the goalpost and into the nett across the field.

    Cầu thủ bóng đá vô tình đá quả bóng quá mạnh khiến nó bay qua cột dọc và vào lưới bên kia sân.

  • The hiker stumbled upon a beautiful meadow filled with clusters of delicate nettle flowers.

    Người đi bộ đường dài tình cờ nhìn thấy một đồng cỏ tuyệt đẹp tràn ngập những cụm hoa tầm ma mỏng manh.

  • The horse shied away from the group of children playing nearby as they unwittingly chased butterflies right into a patch of nettles.

    Con ngựa tránh xa nhóm trẻ em đang chơi đùa gần đó khi chúng vô tình đuổi theo những con bướm và bay thẳng vào một đám cây tầm ma.

  • The farmer warned his workers to avoid the newly planted nettle beds, as they contain a potent substance that can be dangerous if consumed in large quantities.

    Người nông dân đã cảnh báo công nhân của mình tránh xa các luống cây tầm ma mới trồng vì chúng chứa một chất mạnh có thể gây nguy hiểm nếu tiêu thụ với số lượng lớn.

  • The naturalist noted that the nettle leaves are beginning to turn a vibrant shade of yellow as autumn approaches.

    Nhà tự nhiên học lưu ý rằng lá cây tầm ma bắt đầu chuyển sang màu vàng rực rỡ khi mùa thu đến gần.

  • The beekeeper carefully inspected his hives for any signs of the dreaded nettle aphid, which could cause significant damage to his bees and crop.

    Người nuôi ong đã cẩn thận kiểm tra các tổ ong của mình để tìm bất kỳ dấu hiệu nào của loài rệp cây tầm ma đáng sợ, loài có thể gây thiệt hại đáng kể cho đàn ong và mùa màng.

  • The devoted herbalist added a handful of dried nettle leaves to her morning tea, believing they contain natural healing properties.

    Người thầy thuốc tận tụy đã thêm một nắm lá tầm ma khô vào tách trà buổi sáng của mình, tin rằng chúng có đặc tính chữa bệnh tự nhiên.

  • The veterinarian advised the dog owner to remove a bunch of nettle burrs from the dog's fur, as they could lead to skin irritation and discomfort.

    Bác sĩ thú y khuyên chủ chó nên loại bỏ một số gai cây tầm ma khỏi lông chó vì chúng có thể gây kích ứng da và khó chịu.

  • The fisherman cast a line into the still waters, hoping to catch a monster catfish hiding among the weeds and nettles at the river's bottom.

    Người đánh cá thả một sợi dây xuống mặt nước tĩnh lặng, hy vọng bắt được một con cá trê khổng lồ ẩn núp giữa đám rong rêu và cây tầm ma dưới đáy sông.