Định nghĩa của từ seine

seinenoun

Seine

/seɪn//seɪn/

Từ "seine" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "saïne", dùng để chỉ lưới đánh cá hoặc một loại ngư cụ dùng để đánh bắt cá ở vùng nước nông của sông, đặc biệt là trong mùa sinh sản. Thuật ngữ "seine" dùng để chỉ lưới hoặc quá trình đánh bắt cá bằng loại lưới này. Từ "seine" đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Anh và hiện được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh, bao gồm cả trong đánh bắt cá, thuật ngữ hàng hải và thậm chí trong lời nói hàng ngày. Ví dụ, ai đó có thể dùng "take in the slack on the seine" để chỉ việc lấy phần dây thừng hoặc dây thừng thừa. Điều thú vị là từ "seine" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả phương tiện kiểm soát hoặc bắt giữ một thứ gì đó, chẳng hạn như một ý tưởng hoặc khái niệm, giống như cách người ta sử dụng lưới đánh cá để bắt cá.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglưới kéo (để đánh cá)

type động từ

meaningđánh cá bằng lưới kéo

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at the office, the sales team headed to the Seine riverbank to unwind and enjoy a scenic boat tour.

    Sau một ngày dài làm việc tại văn phòng, đội ngũ bán hàng đã đến bờ sông Seine để thư giãn và tận hưởng chuyến tham quan bằng thuyền ngắm cảnh.

  • The Seine has been a historical trading route for centuries, and today it is still bustling with activity as merchants set up their stalls along the river.

    Sông Seine là tuyến đường giao thương lịch sử trong nhiều thế kỷ và ngày nay vẫn nhộn nhịp với các hoạt động buôn bán khi các thương gia dựng quầy hàng dọc theo bờ sông.

  • Every summer, Paris hosts a fireworks display over the Seine, drawing crowds from all over the city.

    Mỗi mùa hè, Paris lại tổ chức màn bắn pháo hoa trên sông Seine, thu hút đám đông từ khắp thành phố.

  • The Seine is not just a transportation artery, it is also a source of inspiration for many artists, who have captured its beauty in their paintings and sculptures.

    Sông Seine không chỉ là tuyến giao thông huyết mạch mà còn là nguồn cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ, những người đã ghi lại vẻ đẹp của dòng sông trong các bức tranh và tác phẩm điêu khắc của mình.

  • As I walked along the Seine, I came across a group of musicians playing traditional French songs on their accordions and guitars.

    Khi tôi đi dọc sông Seine, tôi tình cờ gặp một nhóm nhạc sĩ đang chơi những bài hát truyền thống của Pháp bằng đàn accordion và đàn ghi-ta.

  • The bridges spanning the Seine offer breathtaking views of the city, especially at sunset when the sky is a vibrant palette of oranges and pinks.

    Những cây cầu bắc qua sông Seine mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra thành phố, đặc biệt là vào lúc hoàng hôn khi bầu trời rực rỡ sắc cam và hồng.

  • The Seine is a hub for culture as well, as it hosts various festivals and events throughout the year, such as the Paris Plages (Beach Paris) in the summers.

    Sông Seine cũng là trung tâm văn hóa vì nơi đây tổ chức nhiều lễ hội và sự kiện khác nhau trong suốt cả năm, chẳng hạn như Paris Plages (Bãi biển Paris) vào mùa hè.

  • Giving in to my sweet tooth, I stopped at a nearby patisserie and bought a freshly-baked croissant to enjoy by the Seine.

    Thỏa mãn cơn thèm đồ ngọt, tôi dừng lại ở một tiệm bánh ngọt gần đó và mua một chiếc bánh sừng bò mới nướng để thưởng thức bên bờ sông Seine.

  • The Seine is a testament to the beauty and history of Paris, and it continues to enchant visitors and locals alike.

    Sông Seine là minh chứng cho vẻ đẹp và lịch sử của Paris và vẫn tiếp tục làm say đắm du khách cũng như người dân địa phương.

  • If you're ever in Paris, make sure to take a stroll along the Seine, as it is a simple yet unforgettable experience.

    Nếu bạn có dịp đến Paris, hãy nhớ đi dạo dọc theo sông Seine vì đây là một trải nghiệm đơn giản nhưng khó quên.