Định nghĩa của từ hairnet

hairnetnoun

Tóc

/ˈheənet//ˈhernet/

Thuật ngữ "hairnet" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, có thể là sự kết hợp của "hair" và "net". Ban đầu, lưới trùm tóc chỉ đơn giản là một mảnh lưới được sử dụng để giữ cố định mái tóc dài của phụ nữ, thường là vì tính thực tế trong khi làm việc hoặc giải trí. Khi đầu thế kỷ 20 chứng kiến ​​sự phát triển của công nghiệp hóa và sản xuất thực phẩm, lưới trùm tóc đã chuyển từ một phụ kiện thời trang thành một biện pháp an toàn và vệ sinh trong các nhà máy và nhà bếp. Thuật ngữ này đã tồn tại và "hairnet" vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả thiết bị bảo vệ thiết yếu này.

namespace
Ví dụ:
  • The chef wore a hairnet to prevent any stray hairs from falling into the food during the preparation process.

    Đầu bếp đội lưới trùm đầu để tránh tóc rụng vào thức ăn trong quá trình chế biến.

  • After washing her hair, the lady always puts on a hairnet to keep it neat and tidy.

    Sau khi gội đầu, người phụ nữ luôn đội lưới trùm đầu để giữ tóc gọn gàng.

  • The hairnet saved the cake from being ruined by falling hair during the baker's handling.

    Lưới che tóc giúp chiếc bánh không bị hỏng do tóc rơi trong quá trình thợ làm bánh.

  • The hairnet was a necessary accessory for the salon stylist, who couldn't afford to have any stray hair in their clients' haircuts.

    Lưới trùm tóc là phụ kiện cần thiết cho các nhà tạo mẫu tóc tại tiệm, những người không muốn có bất kỳ sợi tóc thừa nào trong quá trình cắt tóc của khách hàng.

  • At the hot dog stand, the vendor wore a hairnet to ensure that his hair didn't fall into the food and disgust customers.

    Tại quầy bán xúc xích, người bán hàng phải đội lưới trùm đầu để đảm bảo tóc không rơi vào thức ăn và khiến khách hàng khó chịu.

  • The hygiene-conscious baker made sure to put on a brand new hairnet before starting their shift, to prevent any unwanted hair from entering the products.

    Người thợ làm bánh có ý thức vệ sinh đã đảm bảo đội một chiếc lưới trùm tóc hoàn toàn mới trước khi bắt đầu ca làm việc của mình để ngăn không cho bất kỳ sợi tóc không mong muốn nào xâm nhập vào sản phẩm.

  • In the working kitchen, it was required for all staff to wear hairnets to prevent cross-contamination in the food.

    Trong bếp ăn, tất cả nhân viên đều phải đội lưới trùm đầu để tránh lây nhiễm chéo vào thực phẩm.

  • When the actress was preparing for her first big role, she made sure to tie back her hair and put a hairnet on, to avoid any potential mishaps during the filming process.

    Khi nữ diễn viên chuẩn bị cho vai diễn lớn đầu tiên của mình, cô luôn buộc tóc gọn gàng và đội lưới trùm đầu để tránh mọi rủi ro có thể xảy ra trong quá trình quay phim.

  • The bakery had a policy of only allowing staff to work in hairnets so that hygiene always remained a top priority.

    Tiệm bánh có chính sách chỉ cho phép nhân viên đội lưới trùm đầu làm việc để vấn đề vệ sinh luôn được ưu tiên hàng đầu.

  • The chef wore a hairnet, disposable gloves, and an apron to ensure that their cooking process was clean, safe, and hygienic.

    Đầu bếp đội lưới trùm đầu, đeo găng tay dùng một lần và tạp dề để đảm bảo quá trình nấu nướng sạch sẽ, an toàn và hợp vệ sinh.