Định nghĩa của từ nest egg

nest eggnoun

trứng tổ

/ˈnest eɡ//ˈnest eɡ/

Cụm từ "nest egg" có nguồn gốc từ những năm 1800 khi nó thường được dùng để chỉ nguồn thức ăn đặc biệt mà các loài chim thu thập để xây tổ. Các loài chim sẽ tích trữ thức ăn này, được gọi là "vật liệu làm tổ", để cung cấp thức ăn cho chim non sau khi nở. Vào đầu những năm 1900, cụm từ "nest egg" được sử dụng trong ngành tài chính để mô tả một khoản tiền được tiết kiệm hoặc đầu tư, đặc biệt là cho nhu cầu tài chính trong tương lai hoặc nghỉ hưu. Khái niệm tiết kiệm tiền để tích trữ trứng được so sánh với một con chim thu thập thức ăn cho tổ của mình, như một cách để xây dựng và bảo vệ tương lai tài chính. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "nest egg" minh họa cho tầm quan trọng của việc tiết kiệm và lập kế hoạch cho tương lai, giống như cách chim xây tổ và thu thập vật dụng để đảm bảo an toàn và hạnh phúc cho con non của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • After years of saving and investing, Sally had finally built up a significant nest egg that she could rely on for her retirement.

    Sau nhiều năm tiết kiệm và đầu tư, Sally cuối cùng đã tích lũy được một khoản tiền đáng kể mà cô có thể dựa vào khi về hưu.

  • John and his wife put aside a portion of their income each month to build a nest egg for their children's education.

    John và vợ dành riêng một phần thu nhập hàng tháng để xây dựng quỹ cho việc học hành của con cái.

  • The couple's nest egg grew substantially over time, thanks to wise investments and sound financial management.

    Quỹ tiết kiệm của cặp đôi này tăng lên đáng kể theo thời gian nhờ vào việc đầu tư khôn ngoan và quản lý tài chính hợp lý.

  • During lean financial times, the family tapped into their nest egg to cover unexpected expenses.

    Trong thời kỳ khó khăn về tài chính, gia đình phải dùng đến tiền tiết kiệm để trang trải những chi phí bất ngờ.

  • Max worked hard to earn a hefty nest egg that would allow him to start his own business and pursue his dreams.

    Max đã làm việc chăm chỉ để kiếm được một khoản tiền kha khá giúp anh có thể khởi nghiệp kinh doanh và theo đuổi ước mơ của mình.

  • Rather than squandering their wealth, the family chose to nest egg it for future generations.

    Thay vì phung phí tài sản, gia đình này đã chọn cách để lại số tiền đó cho các thế hệ tương lai.

  • The parents advised their children to prioritize building a nest egg early in life, rather than accumulating debt or luxuries.

    Các bậc phụ huynh khuyên con cái nên ưu tiên xây dựng quỹ tiết kiệm ngay từ khi còn trẻ, thay vì tích lũy nợ nần hoặc mua sắm xa xỉ.

  • Amy was proud of the nest egg she had amassed through smart financial decisions, but wasn't ready to retire just yet.

    Amy tự hào về khoản tiền tiết kiệm mà cô đã tích lũy được thông qua các quyết định tài chính thông minh, nhưng vẫn chưa sẵn sàng nghỉ hưu.

  • After losing his job, Tom relied on his nest egg as a safety net until he could find a new source of income.

    Sau khi mất việc, Tom dựa vào tiền tiết kiệm của mình như một khoản dự phòng cho đến khi tìm được nguồn thu nhập mới.

  • In order to build a comfortable nest egg, Sarah prioritized saving over extravagant spending and experienced significant financial growth as a result.

    Để tích lũy được một khoản tiền thoải mái, Sarah ưu tiên tiết kiệm thay vì chi tiêu xa xỉ và nhờ đó đã có được sự tăng trưởng tài chính đáng kể.