Định nghĩa của từ hatchling

hatchlingnoun

con non

/ˈhætʃlɪŋ//ˈhætʃlɪŋ/

Từ "hatchling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ "hatch" ban đầu có nghĩa là "sinh con bằng cách ấp" và được dùng để mô tả hành động của các loài chim hoặc bò sát chui ra khỏi trứng. Theo nghĩa mở rộng, "hatchling" dùng để chỉ một con vật non vừa mới nở hoặc chui ra khỏi trứng. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "hatchling" được dùng trong tiếng Anh trung đại để mô tả con non của các loài chim và bò sát, bao gồm gà, vịt và rùa. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm các loài động vật khác nở ra từ trứng, chẳng hạn như cá sấu và cá sấu mõm ngắn. Ngày nay, từ "hatchling" vẫn được dùng để mô tả một con vật non mới nở, thường ám chỉ các giai đoạn đầu của vòng đời của nó.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcon chim vừa mới nở

namespace
Ví dụ:
  • The birdwatcher eagerly spotted a group of tiny hatchlings peeking out from their nest in the trees.

    Người ngắm chim háo hức phát hiện một nhóm chim non nhỏ xíu đang thò đầu ra khỏi tổ trên cây.

  • Each day, the newly hatched turtles would make their way towards the safety of the water, guided by their mother's encouraging voice.

    Mỗi ngày, những chú rùa mới nở sẽ tìm đường đến nơi an toàn dưới nước, theo sự dẫn dắt của giọng nói khích lệ của mẹ chúng.

  • The hatchling sea turtles battled strong currents and predators in their journey to the sea, driven by an instinctive urge to survive.

    Những chú rùa biển con phải chiến đấu với dòng nước mạnh và động vật săn mồi trong hành trình ra biển, được thúc đẩy bởi bản năng sinh tồn.

  • The baby tortoise cautiously emerged from its egg, hatching into a world completely different from its cozy shell home.

    Chú rùa con thận trọng chui ra khỏi trứng, nở ra một thế giới hoàn toàn khác biệt so với ngôi nhà ấm áp trong vỏ trứng của nó.

  • The hatchling nestled cozily within its mother's wings, seeking warmth and protection from the cold world outside.

    Chú chim non nằm gọn gàng trong đôi cánh của mẹ, tìm kiếm sự ấm áp và bảo vệ khỏi thế giới lạnh giá bên ngoài.

  • The eggshells crackled as the tiny chicks began to hatch, leaving the safety of their incubation chambers to explore the world around them.

    Vỏ trứng kêu lách tách khi những chú gà con bắt đầu nở, rời khỏi nơi ấp trứng an toàn để khám phá thế giới xung quanh.

  • As the hatchlings expanded their wings and quacked for the first time, the proud mother duck herded them towards their new home by the pond.

    Khi những chú vịt con dang rộng đôi cánh và kêu lần đầu tiên, vịt mẹ tự hào đã lùa chúng về ngôi nhà mới của chúng bên bờ ao.

  • The baby crocodiles wobbled out of their eggs, hatching into a world filled with danger and uncertainty.

    Những chú cá sấu con loạng choạng chui ra khỏi trứng, nở ra một thế giới đầy rẫy nguy hiểm và bất trắc.

  • The hatchling eagle took its first tentative flaps, its parents soaring overhead to encourage and guide their fledgling.

    Chú đại bàng con mới nở đã thực hiện những cú vỗ cánh đầu tiên, bố mẹ của nó bay lượn trên cao để động viên và hướng dẫn con non.

  • The hatchling rabbit battled hard to emerge from its shell, driven by the instinct to survive and grow in the world outside.

    Chú thỏ con phải đấu tranh dữ dội để chui ra khỏi vỏ, theo bản năng sinh tồn và phát triển trong thế giới bên ngoài.