Định nghĩa của từ brood

broodverb

bố mẹ

/bruːd//bruːd/

Nguồn gốc từTiếng Anh cổ brōd, có nguồn gốc từ tiếng Đức; có liên quan đến tiếng Hà Lan broed và tiếng Đức Brut, cũng có nghĩa là sinh sản. Nghĩa (1) của động từ ban đầu được dùng với một đối tượng, tức là ‘nuôi dưỡng (cảm xúc) trong tâm trí’ (cuối thế kỷ 16), một cách sử dụng tượng trưng cho ý tưởng về một con gà mái đang nuôi đàn con dưới đôi cánh của mình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglứa, ổ (gà con, chim con...)

examplea brood of chicken: một lứa ga con

meaningđoàn, bầy, lũ (người, súc vật)

exampleto brood over one's misfortunes: nghiên ngẫm về sự bất hạnh của mình

meaningcon cái, lũ con

type nội động từ

meaningấp (gà)

examplea brood of chicken: một lứa ga con

meaningsuy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm

exampleto brood over one's misfortunes: nghiên ngẫm về sự bất hạnh của mình

meaningbao trùm, bao phủ (mây đen, màn đêm, bóng tối, sự yên lặng...)

namespace

to think a lot about something that makes you annoyed, anxious or upset

suy nghĩ nhiều về điều gì đó khiến bạn khó chịu, lo lắng hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • You're not still brooding over what he said, are you?

    Không phải cậu vẫn đang nghiền ngẫm những gì anh ấy nói đấy chứ?

  • The mother hen brooded over her chicks, keeping them warm and protected until they were large enough to venture outside.

    Gà mẹ ấp trứng cho đàn con, giữ ấm và bảo vệ chúng cho đến khi chúng đủ lớn để có thể ra ngoài.

  • The Supervisor brooded over the failed presentation, trying to figure out why it went wrong and how to improve for next time.

    Người giám sát suy nghĩ về bài thuyết trình thất bại, cố gắng tìm ra lý do tại sao nó lại sai và làm thế nào để cải thiện cho lần sau.

  • The captain brooded in silence as the team lost another game, feeling the weight of responsibility for their lackluster performance.

    Người đội trưởng im lặng suy tư khi đội lại thua một trận nữa, cảm thấy gánh nặng trách nhiệm vì màn trình diễn kém cỏi của mình.

  • The professor brooded over the low test scores, wondering if there was something she could have done differently to help her students understand the material better.

    Giáo sư suy nghĩ về điểm kiểm tra thấp, tự hỏi liệu cô có thể làm gì khác để giúp sinh viên hiểu bài tốt hơn không.

Ví dụ bổ sung:
  • He sits in his armchair brooding on how life has let him down.

    Anh ngồi trên chiếc ghế bành ngẫm nghĩ về việc cuộc sống đã khiến anh thất vọng như thế nào.

  • Try not to brood about last night.

    Cố gắng đừng suy nghĩ về đêm qua.

if a bird broods, or broods its eggs, it sits on the eggs in order to hatch them (= make the young come out of them)

nếu một con chim ấp, hoặc ấp trứng, nó sẽ ngồi trên những quả trứng để ấp chúng (= làm cho con non ra khỏi chúng)

Từ, cụm từ liên quan