Định nghĩa của từ lair

lairnoun

hang ổ

/leə(r)//ler/

Nguồn gốc của từ "lair" có thể bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ, một ngôn ngữ được người Viking ở Scandinavia sử dụng trong thời Trung cổ. Trong tiếng Na Uy cổ, từ "hlaer/hlair" dùng để chỉ một địa điểm hoặc hang ổ mà một loài động vật, đặc biệt là gấu, sẽ làm tổ. Từ "hlair" trong tiếng Na Uy cổ được đưa vào tiếng Anh trong thời kỳ Anglo-Saxon, khi đó nó có nghĩa là một nơi ẩn náu hoặc bí mật. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này trở nên cụ thể hơn khi nói đến hang ổ của các loài động vật hoang dã, đặc biệt là những loài săn mồi như sư tử và sói. Trong tiếng Anh trung đại, cách viết của từ này đã thay đổi thành "layre" hoặc "layer", nhưng nó vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu. Sau đó, trong thời kỳ Phục hưng, cách viết một lần nữa lại thay đổi thành "lair". Ngày nay, từ "lair" thường được dùng để chỉ nơi ẩn náu của bất kỳ loài động vật nào, đặc biệt là động vật ăn thịt, và cũng có nghĩa bóng trong tiếng Anh hàng ngày, chẳng hạn như sử dụng "lair" để mô tả một người hoặc một địa điểm mờ ám hoặc gian dối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghang ổ thú rừng

meaningtrạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ)

type động từ

meaningnằm (ở trong hang ổ) (thú)

meaningđưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt

namespace

a place where a wild animal sleeps or hides

nơi động vật hoang dã ngủ hoặc ẩn náu

Ví dụ:
  • The notorious bandit was known to hideout in his dilapidated lair in the heart of the forest.

    Tên cướp khét tiếng này được biết đến là ẩn náu trong hang ổ đổ nát của hắn ở giữa khu rừng.

  • The evil sorcerer's lair was shrouded in darkness and filled with mysterious artifacts.

    Hang ổ của tên phù thủy độc ác chìm trong bóng tối và chứa đầy những hiện vật bí ẩn.

  • After a thrilling chase, the intrepid detective finally caught the elusive thief in his secret lair.

    Sau cuộc rượt đuổi đầy kịch tính, vị thám tử gan dạ cuối cùng đã bắt được tên trộm khó nắm bắt trong hang ổ bí mật của hắn.

  • The fierce dragon guarded its treasures fiercely in a hidden lair deep in the mountains.

    Con rồng hung dữ canh giữ kho báu của mình một cách dữ dội trong một hang ổ ẩn sâu trong núi.

  • The infamous pirate kept his loot in a hidden lair on a deserted island, accessible only by boat.

    Tên cướp biển khét tiếng cất giữ chiến lợi phẩm của mình trong một hang ổ ẩn trên một hòn đảo hoang, chỉ có thể tiếp cận bằng thuyền.

Từ, cụm từ liên quan

a place where somebody goes to hide or to be alone

một nơi mà ai đó đi trốn hoặc ở một mình

Ví dụ:
  • Grandad retreated to his lair in the basement.

    Ông nội rút lui về hang ổ của mình dưới tầng hầm.

Từ, cụm từ liên quan