tính từ
(thuộc) mẹ; của người mẹ; về phía mẹ ((đùa cợt)) của mẹ mình
maternal lovve: tình mẹ
maternal uncle: cậu (em mẹ, anh mẹ)
maternal grandfather: ông ngoại
mẹ
/məˈtɜːnl//məˈtɜːrnl/Từ "maternal" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "mater", có nghĩa là "mẹ". Thuật ngữ tiếng Latin "maternalis" bắt nguồn từ "mater" và hậu tố "-alis", được sử dụng để tạo thành tính từ chỉ mối quan hệ hoặc kết nối. Trong văn hóa La Mã cổ đại, gia đình là thể chế trung tâm và người mẹ được coi là trụ cột gia đình. Từ "maternal" có thể xuất hiện như một cách để mô tả điều gì đó liên quan đến hoặc đặc trưng cho phẩm chất của người mẹ, chẳng hạn như nuôi dưỡng, chăm sóc và bảo vệ. Theo thời gian, từ "maternal" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm các kết nối về mặt cảm xúc, bản năng hoặc sinh học với mẹ của một người hoặc với tình mẫu tử nói chung. Bất chấp sự phát triển của nó, từ này vẫn gắn chặt với nguồn gốc tiếng Latin của nó, truyền tải cảm giác ấm áp, đồng cảm và tận tụy.
tính từ
(thuộc) mẹ; của người mẹ; về phía mẹ ((đùa cợt)) của mẹ mình
maternal lovve: tình mẹ
maternal uncle: cậu (em mẹ, anh mẹ)
maternal grandfather: ông ngoại
having feelings that are typical of a caring mother towards a child
có những cảm xúc điển hình của một người mẹ quan tâm đến con cái
tình yêu của mẹ
Tôi không phải là người có bản năng làm mẹ.
Cô ấy không có bản năng làm mẹ.
connected with being a mother
liên quan đến việc làm mẹ
Tuổi của mẹ ảnh hưởng đến tỷ lệ sống sót của em bé.
tác hại của việc hút thuốc lá của mẹ trong thời kỳ mang thai
related through the mother’s side of the family
có quan hệ qua phía gia đình bên mẹ
ông ngoại của tôi (= bố của mẹ tôi)