Định nghĩa của từ natural law

natural lawnoun

luật tự nhiên

/ˌnætʃrəl ˈlɔː//ˌnætʃrəl ˈlɔː/

Khái niệm luật tự nhiên có thể bắt nguồn từ các nhà triết học Hy Lạp cổ đại như Aristotle, người cho rằng có những nguyên tắc phổ quát chi phối thế giới tự nhiên. Tuy nhiên, sự hiểu biết và cách sử dụng hiện đại của thuật ngữ "natural law" xuất hiện trong thời Trung cổ từ các tác phẩm của các nhà triết học như Thánh Thomas Aquinas, người đã chỉ ra mối liên hệ giữa luật thiêng liêng và luật tự nhiên. Aquinas đã phát triển ý tưởng về luật tự nhiên như một tập hợp các nguyên tắc đạo đức vốn có trong bản chất con người và có thể khám phá thông qua lý trí. Ông coi chúng là sự phản ánh của luật vĩnh cửu của Chúa, luật chi phối vũ trụ và hành vi của con người. Khái niệm luật tự nhiên đã trở nên nổi bật trở lại trong thời kỳ Khai sáng, khi những nhà tư tưởng như John Locke và Jean-Jacques Rousseau đưa nó vào triết lý chính trị của họ. Họ cho rằng luật tự nhiên là nền tảng cơ bản cho quyền và tự do của con người, và rằng chính phủ nên tồn tại để bảo vệ những nguyên tắc này thay vì áp đặt ý chí của riêng mình lên công dân. Ngày nay, thuật ngữ "natural law" vẫn tiếp tục được sử dụng trong diễn ngôn pháp lý và triết học, thường để chỉ các nguyên tắc đạo đức phổ quát ràng buộc giữa các nền văn hóa và hệ thống chính trị. Tuy nhiên, vẫn đang có những cuộc tranh luận về phạm vi và bản chất của những nguyên tắc này, một số người cho rằng chúng hoàn toàn chủ quan và tương đối, trong khi những người khác vẫn duy trì tính khách quan và tính phổ quát của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The concept of natural law suggests that certain principles, such as the innate human desire for justice and equality, govern the behavior of individuals and societies without the need for external regulation.

    Khái niệm luật tự nhiên cho rằng một số nguyên tắc nhất định, chẳng hạn như mong muốn bẩm sinh của con người về công lý và bình đẳng, chi phối hành vi của cá nhân và xã hội mà không cần sự điều chỉnh bên ngoài.

  • Natural law espouses that every living being has inherent rights and duties that should be recognized and respected, regardless of its location or status in a particular social or political structure.

    Luật tự nhiên khẳng định rằng mọi sinh vật đều có những quyền và nghĩa vụ cố hữu cần được công nhận và tôn trọng, bất kể vị trí hay địa vị của chúng trong một cấu trúc xã hội hay chính trị cụ thể.

  • The natural law ideology asserts that there is a moral obligation to uphold these principles and that they supersede any positive, human-made laws that contradict or oppose them.

    Hệ tư tưởng luật tự nhiên khẳng định rằng có nghĩa vụ đạo đức phải duy trì các nguyên tắc này và chúng thay thế bất kỳ luật lệ tích cực nào do con người đặt ra mà mâu thuẫn hoặc đối lập với chúng.

  • Proponents of natural law claim that it provides a objective and universal standard by which individuals can evaluate and justify their actions, beyond mere self-interest or personal taste.

    Những người ủng hộ luật tự nhiên cho rằng luật này cung cấp một tiêu chuẩn khách quan và phổ quát để mọi người có thể đánh giá và biện minh cho hành động của mình, vượt ra ngoài lợi ích cá nhân hoặc sở thích cá nhân.

  • Critics of natural law contend that such principles are subjective and arbitrary, and that they lack practical applicability in real-world legal and political contexts.

    Những người chỉ trích luật tự nhiên cho rằng những nguyên tắc như vậy là chủ quan và tùy tiện, và chúng thiếu khả năng áp dụng thực tế trong bối cảnh pháp lý và chính trị thực tế.

  • Some argue that natural law has been historically invoked to perpetuate social hierarchies and oppression, rather than as a tool for promoting justice and equality.

    Một số người cho rằng luật tự nhiên trong lịch sử đã được sử dụng để duy trì chế độ phân cấp xã hội và áp bức, thay vì là công cụ thúc đẩy công lý và bình đẳng.

  • However, others contend that modern legal systems can and should incorporate natural law principles, particularly in protecting fundamental rights and liberties.

    Tuy nhiên, những người khác lại cho rằng hệ thống pháp luật hiện đại có thể và nên kết hợp các nguyên tắc luật tự nhiên, đặc biệt là trong việc bảo vệ các quyền và tự do cơ bản.

  • For example, natural law has been cited as a basis for granting specific rights, such as the freedom of speech or the right to privacy, as they are inherent to the nature of human beings.

    Ví dụ, luật tự nhiên đã được trích dẫn làm cơ sở để cấp các quyền cụ thể, chẳng hạn như quyền tự do ngôn luận hoặc quyền riêng tư, vì chúng vốn có trong bản chất của con người.

  • Natural law theorists also argue that it can provide a framework for addressing complex legal and moral issues, such as land use restrictions, environmental regulation, or medical treatment decisions.

    Các nhà lý thuyết về luật tự nhiên cũng cho rằng nó có thể cung cấp khuôn khổ để giải quyết các vấn đề pháp lý và đạo đức phức tạp, chẳng hạn như hạn chế sử dụng đất, quy định về môi trường hoặc quyết định điều trị y tế.

  • Ultimately, the role and relevance of natural law in contemporary legal and political discourse is an ongoing debate, with proponents and opponents presenting their arguments based on a variety of historical, philosophical, and practical considerations.

    Cuối cùng, vai trò và sự liên quan của luật tự nhiên trong diễn ngôn pháp lý và chính trị đương đại vẫn là một cuộc tranh luận đang diễn ra, với những người ủng hộ và phản đối đưa ra lập luận của họ dựa trên nhiều cân nhắc về lịch sử, triết học và thực tiễn.