Định nghĩa của từ universality

universalitynoun

tính phổ quát

/ˌjuːnɪvɜːˈsæləti//ˌjuːnɪvɜːrˈsæləti/

Từ "universality" bắt nguồn từ sự kết hợp tiếng Latin của "universus", có nghĩa là "whole" hoặc "toàn bộ", và hậu tố "-ality", tạo thành một danh từ trừu tượng chỉ một phẩm chất hoặc trạng thái. Thuật ngữ "universality" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ phẩm chất có thể áp dụng hoặc liên quan đến tất cả mọi thứ, không có ngoại lệ. Lần đầu tiên nó được sử dụng trong thần học Cơ đốc để mô tả phạm vi phổ quát của tình yêu và sự cứu chuộc của Chúa, và sau đó trong triết học để mô tả ý tưởng về một tổng thể thống nhất và hài hòa. Theo thời gian, khái niệm phổ quát đã mở rộng để bao gồm nhiều lĩnh vực, bao gồm đạo đức, công lý, nhân quyền và quyền công dân toàn cầu. Ngày nay, thuật ngữ "universality" được sử dụng để mô tả các giá trị, nguyên tắc và chuẩn mực chung áp dụng cho tất cả con người, bất kể bối cảnh văn hóa, xã hội hoặc địa lý của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến

namespace

the fact of being done by or involving all the people in the world or in a particular group

thực tế được thực hiện bởi hoặc liên quan đến tất cả mọi người trên thế giới hoặc trong một nhóm cụ thể

Ví dụ:
  • the universality of religious experience

    tính phổ quát của kinh nghiệm tôn giáo

the fact of being true or right at all times and in all places

sự thật là đúng hoặc đúng đắn ở mọi lúc mọi nơi

Ví dụ:
  • I believe in the universality of freedom.

    Tôi tin vào tính phổ quát của tự do.