Định nghĩa của từ inviolable

inviolableadjective

bất khả xâm phạm

/ɪnˈvaɪələbl//ɪnˈvaɪələbl/

Từ "inviolable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "invius", có nghĩa là "unapproachable" hoặc "không bị vi phạm". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thời Phục hưng, vào thế kỷ 16, khi việc nghiên cứu và sử dụng tiếng Latin trở nên phổ biến trong giới học giả ở Tây Âu. Tiền tố tiếng Latin "in-" trong "inviolable" ngụ ý một phủ định, chỉ ra những điều trái ngược với những gì theo sau từ này. Trong trường hợp này, nó có nghĩa là "không thể vi phạm" hoặc "không thể bị vi phạm". Do đó, một đối tượng, địa điểm hoặc nguyên tắc bất khả xâm phạm là đối tượng, địa điểm hoặc nguyên tắc không thể bị phá vỡ, bỏ qua hoặc xâm phạm. Ý nghĩa từ nguyên của "inviolable" vẫn nhất quán trong suốt chiều dài lịch sử, với việc từ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như luật pháp quốc tế, hợp đồng pháp lý và giáo lý tôn giáo, như một từ đồng nghĩa với "sacrosanct" hoặc "không thể chạm tới". Các vật thể hoặc nguyên tắc bất khả xâm phạm có giá trị quan trọng hoặc giá trị vô hình đòi hỏi sự tôn trọng và bảo vệ tuyệt đối. Về bản chất, "inviolable" là một từ mạnh mẽ và quan trọng, nhấn mạnh tầm quan trọng của các nguyên tắc đạo đức, pháp lý hoặc tôn giáo đòi hỏi sự tôn trọng và bảo vệ tuyệt đối.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể xâm phạm, không thể vi phạm, không thể xúc phạm

namespace
Ví dụ:
  • The sovereignty and territorial integrity of our country are inviolable principles that we will fiercely defend.

    Chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của đất nước là những nguyên tắc bất khả xâm phạm mà chúng ta sẽ quyết liệt bảo vệ.

  • The right to human dignity and freedom of thought is an inviolable and fundamental human right.

    Quyền được tôn trọng nhân phẩm và quyền tự do tư tưởng là quyền cơ bản và bất khả xâm phạm của con người.

  • The constitution of our nation guarantees the inviolability of the people's right of suffrage and free expression.

    Hiến pháp của nước ta đảm bảo quyền bất khả xâm phạm về quyền bầu cử và quyền tự do ngôn luận của người dân.

  • The pledge that an ambassador makes not to reveal diplomatic secrets is a solemn duty, an inviolable commitment.

    Lời cam kết của đại sứ không tiết lộ bí mật ngoại giao là một nghĩa vụ thiêng liêng, một cam kết bất khả xâm phạm.

  • The confidentiality of attorney-client communications is an inviolable privilege that should never be breached.

    Tính bảo mật trong giao tiếp giữa luật sư và khách hàng là đặc quyền bất khả xâm phạm và không bao giờ được phép vi phạm.

  • The sacrosanctity of religious institutions and beliefs is an inviolable tenet of freedom.

    Tính thiêng liêng của các tổ chức và tín ngưỡng tôn giáo là nguyên lý bất khả xâm phạm của tự do.

  • The integrity and discretion of journalists are essential professional qualities that are inviolable and must never be compromised.

    Sự chính trực và thận trọng của nhà báo là những phẩm chất nghề nghiệp thiết yếu, bất khả xâm phạm và không bao giờ được phép thỏa hiệp.

  • The sacredness of life is an inviolable value that must be preserved at all costs.

    Sự thiêng liêng của sự sống là giá trị bất khả xâm phạm phải được bảo tồn bằng mọi giá.

  • The secrets of medical examination and diagnosis are considered inviolable and cannot be discussed with anyone without the patient's express permission.

    Bí mật về khám bệnh và chẩn đoán được coi là bất khả xâm phạm và không được tiết lộ với bất kỳ ai nếu không có sự cho phép rõ ràng của bệnh nhân.

  • The secrecy of judicial proceedings is inviolable and should never be disclosed without a legitimate necessity.

    Tính bí mật của các thủ tục tố tụng là bất khả xâm phạm và không bao giờ được tiết lộ nếu không có lý do chính đáng.