Định nghĩa của từ innately

innatelyadverb

bẩm sinh

/ɪˈneɪtli//ɪˈneɪtli/

Từ "innately" có nguồn gốc từ tiếng Latin "innatus", có nghĩa là "inborn" hoặc "sinh ra trong". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14, ban đầu là "bẩm sinh". Hậu tố "-ly" được thêm vào sau đó để tạo thành dạng trạng từ "innately," có nghĩa là "theo cách vốn có hoặc tự nhiên". Vì vậy, nguồn gốc của từ này phản ánh ý tưởng về một cái gì đó vốn có, một phần bản chất của một người ngay từ khi sinh ra.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningbẩm sinh, sinh ra đã

namespace
Ví dụ:
  • Babies have an innate ability to recognize their mother's voice.

    Trẻ sơ sinh có khả năng bẩm sinh trong việc nhận ra giọng nói của mẹ.

  • Some people seem to have a natural talent for playing musical instruments, with the skill innately developing.

    Một số người dường như có năng khiếu chơi nhạc cụ bẩm sinh, với kỹ năng này được phát triển một cách bẩm sinh.

  • Empathy is an innate characteristic that allows us to understand and share the feelings of others.

    Sự đồng cảm là một đặc điểm bẩm sinh cho phép chúng ta hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.

  • Animals often have innate instincts that guide their survival and behavior in the wild.

    Động vật thường có bản năng bẩm sinh giúp chúng sinh tồn và hành vi trong tự nhiên.

  • Oppositional defiance disorder (ODDcan interfere with a child's innate capacity to connect with others and learn.

    Rối loạn thách thức đối lập (ODD) có thể cản trở khả năng bẩm sinh của trẻ trong việc kết nối với người khác và học hỏi.

  • The human mind has innate capacities for language acquisition, allowing young children to learn and speak a native tongue with ease.

    Trí óc con người có khả năng bẩm sinh trong việc tiếp thu ngôn ngữ, cho phép trẻ nhỏ học và nói tiếng bản xứ một cách dễ dàng.

  • Some people may have an innate fear of small spaces or tight places, a condition known as claustrophobia.

    Một số người có thể có nỗi sợ bẩm sinh với những không gian nhỏ hoặc những nơi chật hẹp, tình trạng này được gọi là chứng sợ không gian hẹp.

  • Many birds have innate migratory behaviors, following the same routes used by their ancestors for generations.

    Nhiều loài chim có tập tính di cư bẩm sinh, theo cùng một lộ trình mà tổ tiên chúng đã sử dụng qua nhiều thế hệ.

  • Empathy is an innately human quality, allowing us to feel compassion and understanding for others.

    Sự đồng cảm là một phẩm chất bẩm sinh của con người, cho phép chúng ta cảm thấy từ bi và thấu hiểu người khác.

  • Humans possess an innate sense of justice, which guides our moral and legal systems.

    Con người có bản năng bẩm sinh về công lý, điều này chi phối hệ thống đạo đức và pháp luật của chúng ta.