Định nghĩa của từ inherent

inherentadjective

vốn có

/ɪnˈherənt//ɪnˈherənt/

Từ "inherent" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "inhærentia", có nghĩa là "thứ bẩm sinh" hoặc "nội tại". Trong tiếng Latin thời trung cổ, từ này ám chỉ thứ gì đó vốn là một phần của chất, chẳng hạn như tính chất hoặc phẩm chất. Ý nghĩa này vẫn tồn tại trong cách sử dụng hiện đại, trong đó "inherent" thường được dùng để mô tả một đặc điểm hoặc tính trạng là một phần thiết yếu và vốn có của một thứ gì đó, mà không cần phải có được hoặc thêm vào bên ngoài. Từ gốc "inhærentia" cũng là nguồn gốc của từ vựng hiện đại "haunt", vốn từng là từ đồng nghĩa của "inhere" hoặc "abide" trong ngữ cảnh triết học. Tuy nhiên, trong tiếng Anh trung đại, nó có nghĩa là thứ gì đó ma quái hơn và hiện thường gắn liền với các linh hồn hoặc địa điểm siêu nhiên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvốn có, cố hữu

meaningvốn thuộc về, vốn gắn liền với

typeDefault

meaningsẵn có không tách được; không bỏ được

namespace
Ví dụ:
  • The inherent beauty of nature is undeniable as the sun paints the sky with hues of orange and pink at sunset.

    Vẻ đẹp vốn có của thiên nhiên là không thể phủ nhận khi mặt trời nhuộm bầu trời bằng những sắc cam và hồng lúc hoàng hôn.

  • There is an inherent quality of calmness and serenity in a forest grove that instantly transports you to a peaceful state of mind.

    Có một phẩm chất vốn có của sự bình tĩnh và thanh thản trong một khu rừng nhỏ có thể ngay lập tức đưa bạn đến trạng thái tâm trí thanh thản.

  • The inherent flaws in the system resulted in the project's failure, despite all our efforts to mitigate them.

    Những sai sót cố hữu trong hệ thống đã dẫn đến thất bại của dự án, mặc dù chúng tôi đã nỗ lực hết sức để khắc phục chúng.

  • Her inherent intelligence and exceptional work ethic make her an asset to the company, and her contributions are highly treasured by her colleagues.

    Trí thông minh bẩm sinh và đạo đức nghề nghiệp đặc biệt giúp cô trở thành một tài sản của công ty, và những đóng góp của cô được các đồng nghiệp đánh giá cao.

  • Though inherently mischievous, he has a soft spot for the elderly, and his selfless acts towards them melt the hearts of everybody around him.

    Mặc dù bản tính tinh nghịch, cậu bé lại rất yêu quý người già và những hành động vị tha của cậu đối với họ đã làm tan chảy trái tim của mọi người xung quanh.

  • Inherent aggression and violence should be handled with great sensitivity, a task which is not possible to achieve by ignoring their essential nature.

    Sự hung hăng và bạo lực vốn có cần được xử lý một cách hết sức nhạy cảm, một nhiệm vụ không thể hoàn thành nếu bỏ qua bản chất cốt lõi của chúng.

  • The inherent vulnerability of an organization's systems could be a serious security risk, warranting a robust, multi-layered defense mechanism.

    Tính dễ bị tổn thương vốn có của hệ thống trong một tổ chức có thể là rủi ro bảo mật nghiêm trọng, đòi hỏi phải có cơ chế phòng thủ mạnh mẽ, nhiều lớp.

  • The inherent complexity of the subject matter competent lecturers must possess the knack of simplifying concepts and explaining them effectively.

    Tính phức tạp vốn có của chủ đề này đòi hỏi giảng viên có năng lực phải có khả năng đơn giản hóa các khái niệm và giải thích chúng một cách hiệu quả.

  • Her inherent attractiveness and captivating attempts to win your heart might deceive you for a while, but eventually, you shall realize her true character.

    Sự quyến rũ vốn có của cô ấy và những nỗ lực quyến rũ để chiếm được trái tim bạn có thể đánh lừa bạn trong một thời gian, nhưng cuối cùng, bạn sẽ nhận ra tính cách thực sự của cô ấy.

  • Variations in human physiology could lead to inherent differences in the efficacy of medication, promoting personalized dosage consulting in the healthcare sector.

    Sự khác biệt về sinh lý con người có thể dẫn đến sự khác biệt vốn có về hiệu quả của thuốc, thúc đẩy tư vấn liều lượng cá nhân hóa trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.