Định nghĩa của từ mystification

mystificationnoun

bí ẩn

/ˌmɪstɪfɪˈkeɪʃn//ˌmɪstɪfɪˈkeɪʃn/

"Mystification" bắt nguồn từ tiếng Latin "mystificare", bản thân nó là sự kết hợp của "mysterium" (có nghĩa là "mystery") và "facere" (có nghĩa là "làm"). Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 và ban đầu ám chỉ hành động tạo ra thứ gì đó bí ẩn hoặc khó hiểu. Theo thời gian, nó có hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ sự lừa dối hoặc che giấu cố ý, thường được dùng để che giấu sự thật hoặc gây hiểu lầm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng bối rối, tình trạng hoang mang

meaningtrạng thái bí ẩn, tình trạng khó hiểu

meaningsự đánh lừa, sự phỉnh chơi, sự chơi khăm

namespace
Ví dụ:
  • The author's complex metaphors and allusions have left readers in a state of mystification, making it difficult to decipher the true meaning of the text.

    Những ẩn dụ và ám chỉ phức tạp của tác giả đã khiến người đọc rơi vào trạng thái bối rối, khó có thể hiểu được ý nghĩa thực sự của văn bản.

  • The audience was thoroughly mystified by the magician's dazzling illusions, guessing at every turn but unable to believe their own eyes.

    Khán giả hoàn toàn bị mê hoặc bởi những ảo ảnh chói lọi của nhà ảo thuật, họ đoán già đoán non ở mọi ngóc ngách nhưng không thể tin vào mắt mình.

  • The scientist's explanation of the experiment's results left the entire room in a state of mystification, as they struggled to grasp the concepts presented.

    Lời giải thích của nhà khoa học về kết quả thí nghiệm khiến cả phòng rơi vào trạng thái bối rối khi họ cố gắng nắm bắt các khái niệm được trình bày.

  • The detective's cryptic clues and red herrings left the suspects profoundly mystified, unsure of who to trust and what to think.

    Những manh mối khó hiểu và những thông tin đánh lạc hướng của thám tử khiến nghi phạm vô cùng bối rối, không biết nên tin ai và nên nghĩ gì.

  • The photographer's use of stark contrasts and unusual angles in his photographs left the critics perplexed, debating the meaning and purpose behind his unconventional style.

    Việc nhiếp ảnh gia sử dụng sự tương phản rõ rệt và góc chụp khác thường trong các bức ảnh của mình khiến các nhà phê bình bối rối, tranh luận về ý nghĩa và mục đích đằng sau phong cách phi truyền thống của ông.

  • The politician's evasive answers and ambiguous statements left the media in a state of mystification, unable to discern his true intentions and beliefs.

    Những câu trả lời né tránh và tuyên bố mơ hồ của chính trị gia này khiến giới truyền thông hoang mang, không thể hiểu được ý định và niềm tin thực sự của ông.

  • The choreographer's innovative blending of dance forms left the audience mystified, mesmerized by the beauty and originality of the performance.

    Sự kết hợp sáng tạo giữa các hình thức múa của biên đạo múa đã khiến khán giả ngạc nhiên, mê mẩn bởi vẻ đẹp và sự độc đáo của màn trình diễn.

  • The musician's experimental compositions left the critics mystified, grappling with the boundary between genre and boundary-pushing innovation.

    Các sáng tác thử nghiệm của nhạc sĩ này khiến các nhà phê bình bối rối, vật lộn với ranh giới giữa thể loại và sự đổi mới vượt trội.

  • The physicist's groundbreaking concepts left the students mystified, amazed by the genius and complexity of the unknown.

    Những khái niệm mang tính đột phá của nhà vật lý này khiến sinh viên bối rối, kinh ngạc trước sự thiên tài và phức tạp của những điều chưa biết.

  • The chef's intricate recipes left the foodies mystified, eager to replicate the explosion of flavors and textures in every bite.

    Công thức nấu ăn phức tạp của đầu bếp khiến những người sành ăn phải kinh ngạc, háo hức muốn tái hiện sự bùng nổ về hương vị và kết cấu trong từng miếng ăn.