Định nghĩa của từ disillusionment

disillusionmentnoun

sự vỡ mộng

/ˌdɪsɪˈluːʒnmənt//ˌdɪsɪˈluːʒnmənt/

"Disillusionment" xuất phát từ sự kết hợp của "dis-" (có nghĩa là "not" hoặc "trái nghĩa với") và "illusion". "Illusion" bắt nguồn từ tiếng Latin "illudere", có nghĩa là "giễu cợt" hoặc "lừa dối". Do đó, "disillusionment" theo nghĩa đen có nghĩa là "trạng thái thoát khỏi hoặc bị tước đoạt ảo tưởng", hoặc nói một cách đơn giản hơn, là cảm giác niềm tin hoặc hy vọng của bạn bị thực tế làm tan vỡ. Nó biểu thị việc loại bỏ nhận thức sai lầm, thường dẫn đến thất vọng hoặc cảm giác vỡ mộng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng

meaningsự làm không có ảo tưởng

namespace
Ví dụ:
  • After months of believing in the company's bright future, Sarah experienced a deep sense of disillusionment when she learned of its financial troubles.

    Sau nhiều tháng tin tưởng vào tương lai tươi sáng của công ty, Sarah đã cảm thấy vô cùng thất vọng khi biết được tình hình tài chính khó khăn của công ty.

  • The romantic relationship that once filled Jenny with hope and optimism had turned into an endless cycle of disappointment and disillusionment.

    Mối quan hệ lãng mạn từng mang lại cho Jenny niềm hy vọng và sự lạc quan đã trở thành một vòng luẩn quẩn của sự thất vọng và vỡ mộng.

  • As Max delved deeper into the political system, he became increasingly disillusioned by the corruption and backroom deals he uncovered.

    Khi Max đi sâu hơn vào hệ thống chính trị, ông ngày càng thất vọng vì nạn tham nhũng và những thỏa thuận ngầm mà ông phát hiện.

  • The naive idealism that Sarah had once held onto as a freshman in college began to give way to disillusionment as she encountered the harsh realities of adulthood.

    Chủ nghĩa lý tưởng ngây thơ mà Sarah từng theo đuổi khi còn là sinh viên năm nhất đại học bắt đầu nhường chỗ cho sự vỡ mộng khi cô phải đối mặt với thực tế khắc nghiệt của tuổi trưởng thành.

  • The shelter that Samith had worked tirelessly to establish for homeless veterans had become a victim of disillusionment as bureaucratic red tape and funding challenges threatened its continuation.

    Nơi trú ẩn mà Samith đã làm việc không biết mệt mỏi để thành lập cho những cựu chiến binh vô gia cư đã trở thành nạn nhân của sự vỡ mộng khi thủ tục hành chính rườm rà và những thách thức về tài chính đe dọa đến sự tiếp tục của nó.

  • The once-promising startup that Alex had invested so much time and money in had left him disillusioned as its product failed to gain traction in the market.

    Công ty khởi nghiệp từng đầy hứa hẹn mà Alex đã đầu tư rất nhiều thời gian và tiền bạc đã khiến anh thất vọng vì sản phẩm của công ty không được thị trường đón nhận.

  • As the years passed and Alex encountered more failures, he grew increasingly disillusioned with the idea that success and hard work could always lead to wealth and happiness.

    Theo năm tháng trôi qua và Alex gặp thêm nhiều thất bại, anh ngày càng chán nản với ý tưởng rằng thành công và làm việc chăm chỉ luôn có thể dẫn đến sự giàu có và hạnh phúc.

  • The weight of chronic illness began to wear on Emma, prompting her to confront the disillusionment she felt with medical systems that all too often felt like they placed answers over compassion.

    Gánh nặng của căn bệnh mãn tính bắt đầu đè nặng lên Emma, ​​khiến cô phải đối mặt với sự thất vọng mà cô cảm thấy với hệ thống y tế vốn thường đặt câu trả lời lên trên lòng trắc ẩn.

  • As Jane delved deeper into the intricacies of healing communities in conflict zones, she was filled with a sense of disillusionment as she saw the limitations of her own knowledge and the ongoing threat that violence posed.

    Khi Jane đi sâu hơn vào sự phức tạp của việc chữa lành cộng đồng ở các khu vực xung đột, cô cảm thấy tràn ngập cảm giác vỡ mộng khi nhìn thấy những hạn chế trong kiến ​​thức của mình và mối đe dọa liên tục do bạo lực gây ra.

  • Despite his many successes in business, George could not shake the feeling of disillusionment as he saw the toll that his work took on his personal relationships and his own mental health.

    Mặc dù đạt được nhiều thành công trong kinh doanh, George vẫn không tránh khỏi cảm giác thất vọng khi chứng kiến ​​công việc của mình ảnh hưởng đến các mối quan hệ cá nhân và sức khỏe tinh thần của ông.

Từ, cụm từ liên quan

All matches