Định nghĩa của từ mouthy

mouthyadjective

mồm mép

/ˈmaʊθi//ˈmaʊθi/

Từ "mouthy" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16 tại Vương quốc Anh. Ban đầu, nó có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến miệng" hoặc "liên quan đến việc nói hoặc bài phát biểu". Theo thời gian, hàm ý của từ này đã thay đổi và đến thế kỷ 17, "mouthy" bắt đầu mô tả một người nói quá nhiều, to hoặc hỗn láo. Dạng động từ "to mouth" xuất hiện vào cùng thời điểm đó, có nghĩa là nói to hoặc thốt ra lời. Có thể danh từ "mouthy" đã phát triển như một dạng phái sinh của động từ này, mô tả một người có xu hướng nói chuyện không đúng lúc hoặc nói một cách bốc đồng. Đến thế kỷ 19, cụm từ "mouthy" đã trở thành một cách nói thông tục, thường được dùng để mô tả một người nói quá nhiều, hay tranh luận hoặc có xu hướng nói mà không suy nghĩ. Ngày nay, từ này vẫn là cách phổ biến để mô tả một người hay nói chuyện, hay bảo thủ hoặc có lẽ hơi thẳng thắn khi chia sẻ suy nghĩ của mình.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay nói, hay la hét, mồm ba

meaninghuênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn

namespace
Ví dụ:
  • She is known for being quite mouthy in debates and always has a strong opinion to share.

    Cô ấy nổi tiếng là người hay nói trong các cuộc tranh luận và luôn có quan điểm mạnh mẽ để chia sẻ.

  • The young actor's mouthy demeanor often gets him into trouble with co-stars and directors.

    Tính cách lắm mồm của nam diễn viên trẻ này thường khiến anh gặp rắc rối với bạn diễn và đạo diễn.

  • The mouthy teenager refused to back down from their arguments and would not stop speaking until their point was made.

    Cậu thiếu niên lắm mồm này từ chối lùi bước trong cuộc tranh luận và không chịu ngừng nói cho đến khi nêu được quan điểm của mình.

  • Some might call him mouthy, but he's just confident in his beliefs and isn't afraid to speak his mind.

    Một số người có thể gọi anh ấy là người lắm mồm, nhưng anh ấy chỉ tự tin vào niềm tin của mình và không ngại nói lên suy nghĩ của mình.

  • The coach warned the team to avoid any mouthy remarks before the game, as the opposing team could easily use them against them.

    Huấn luyện viên đã cảnh báo toàn đội tránh mọi lời nói tục tĩu trước trận đấu, vì đội đối phương có thể dễ dàng sử dụng chúng để chống lại họ.

  • The mouthy comedian's jokes often border on rude, but his humor keeps audiences laughing.

    Những câu chuyện cười của diễn viên hài này đôi khi hơi thô lỗ, nhưng khiếu hài hước của ông vẫn khiến khán giả bật cười.

  • Despite being told to tone it down, the mouthy politician continued to speak out against their opponent's views.

    Mặc dù đã được yêu cầu phải dịu giọng hơn, chính trị gia lắm lời này vẫn tiếp tục lên tiếng phản đối quan điểm của đối thủ.

  • The mouthy child's constant backtalk had reached a breaking point for their parents, and they decided to enroll them in a therapy program to help with their behavior.

    Việc đứa trẻ lắm lời liên tục cãi lại đã đến mức cha mẹ chúng không thể chịu đựng được nữa, và họ quyết định cho con mình tham gia một chương trình trị liệu để giúp cải thiện hành vi.

  • The mouthy co-worker's comments hurt her team's productivity, and she was warned by her supervisor to watch her tone in future meetings.

    Những bình luận của người đồng nghiệp lắm lời đã làm tổn hại đến năng suất của nhóm và cô ấy đã bị giám sát viên cảnh cáo rằng phải chú ý đến giọng điệu của mình trong các cuộc họp sau.

  • The mouthy spokesperson's outspoken nature earned them the respect and admiration of their peers, but sometimes led to misunderstandings and confrontations.

    Bản tính thẳng thắn của người phát ngôn này giúp họ nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ đồng nghiệp, nhưng đôi khi lại dẫn đến hiểu lầm và xung đột.