Định nghĩa của từ hectoring

hectoringadjective

sự quát nạt

/ˈhektərɪŋ//ˈhektərɪŋ/

Từ "hectoring" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tên của Hector, một hoàng tử thành Troy trong sử thi Iliad của Homer. Trong bài thơ, Hector được miêu tả là một chiến binh cao quý và dũng cảm, bị anh hùng Hy Lạp Achilles bắt nạt và chế giễu. Từ "hectoring" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả hành vi bắt nạt hoặc hành vi lạm dụng, giống như cách Achilles đối xử với Hector. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm ý tưởng về hành vi hống hách hoặc độc đoán, thường theo cách hạ thấp hoặc bảo trợ. Ví dụ, một người có thể "hector" bắt người khác làm điều họ không muốn làm, giống như Achilles có thể đã "hectored" bắt Hector làm bằng lời nói của mình. Ngày nay, từ "hectoring" thường được dùng để mô tả hành vi vừa khó chịu vừa đáng sợ, giống như cuộc đối đầu giữa Achilles và Hector trong Iliad.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp

meaningkẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm ĩ

meaningkẻ hay khoe khoang khoác lác ầm ĩ

type động từ

meaningbắt nạt, ăn hiếp

meaningdoạ nạt ầm ĩ, quát tháo ầm ĩ

meaningkhoe khoang khoác lác ầm ĩ

namespace
Ví dụ:
  • The reporter's hectoring tone during the interview made the interviewee uncomfortable and defensive.

    Giọng điệu hăm dọa của phóng viên trong suốt cuộc phỏng vấn khiến người được phỏng vấn cảm thấy không thoải mái và có thái độ phòng thủ.

  • The president's hectoring speeches have become a frequent source of frustration for many of his constituents.

    Những bài phát biểu chỉ trích của tổng thống thường xuyên gây thất vọng cho nhiều cử tri của ông.

  • The TV personality's hectoring demeanor is often perceived as condescending and off-putting to viewers.

    Thái độ quát nạt của người dẫn chương trình truyền hình này thường bị coi là hạ thấp và gây khó chịu cho người xem.

  • The boss's hectoring email messages have created a tense and anxious work environment.

    Những email chỉ trích của ông chủ đã tạo nên một môi trường làm việc căng thẳng và lo lắng.

  • The salesperson's hectoring sales pitches have left potential customers feeling pressured and unsure.

    Những lời chào hàng đầy hăm dọa của nhân viên bán hàng khiến khách hàng tiềm năng cảm thấy áp lực và không chắc chắn.

  • The teacher's hectoring teaching style has caused some students to disengage and lose interest in learning.

    Phong cách giảng dạy áp đặt của giáo viên đã khiến một số học sinh mất tập trung và hứng thú với việc học.

  • The parent's hectoring approach to discipline has backfired and led to rebellious and defiant behavior from the child.

    Cách dạy bảo nghiêm khắc của cha mẹ đã phản tác dụng và dẫn đến hành vi chống đối và bất tuân của trẻ.

  • The doctor's hectoring advice has failed to address the underlying issues of the patient's condition and led to further complications.

    Lời khuyên răn của bác sĩ đã không giải quyết được những vấn đề cơ bản về tình trạng bệnh của bệnh nhân và dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng hơn.

  • The friend's hectoring suggestions have created tension and conflict in the friendship.

    Những lời đề nghị cứng rắn của người bạn đã tạo nên căng thẳng và xung đột trong tình bạn.

  • The relative's hectoring comments about personal choices have caused rifts and mistrust in the family.

    Những bình luận gay gắt của người họ hàng về những lựa chọn cá nhân đã gây ra rạn nứt và mất lòng tin trong gia đình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches