Định nghĩa của từ confrontational

confrontationaladjective

đối đầu

/ˌkɒnfrʌnˈteɪʃənl//ˌkɑːnfrənˈteɪʃənl/

Từ "confrontational" bắt nguồn từ động từ "confront", bản thân động từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "confrontare", có nghĩa là "đối mặt với nhau". Về cơ bản, từ này bắt nguồn từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và "frons" (trán, mặt trước). Vì vậy, "confrontational" theo nghĩa đen có nghĩa là "có xu hướng đối mặt với mọi người, thường theo cách thách thức hoặc thù địch". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 và có được hàm ý hiện đại, thường là tiêu cực, vào nửa cuối thế kỷ 20.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem confrontation

namespace
Ví dụ:
  • During the team meeting, the new manager's confrontational demeanor left many of his colleagues feeling uncomfortable and uneasy.

    Trong cuộc họp nhóm, thái độ đối đầu của người quản lý mới khiến nhiều đồng nghiệp cảm thấy khó chịu và bất an.

  • The client's confrontational attitude towards the sales representative made it clear that a resolution to the issue was not an immediate priority.

    Thái độ đối đầu của khách hàng đối với nhân viên bán hàng cho thấy rõ ràng việc giải quyết vấn đề không phải là ưu tiên hàng đầu.

  • In the heated argument, the confrontational tone of their words escalated the situation, making it impossible for either party to back down.

    Trong cuộc tranh luận gay gắt, giọng điệu đối đầu trong lời nói của họ đã làm tình hình leo thang, khiến cả hai bên không thể lùi bước.

  • The confrontational behavior of the child in class disrupted the learning environment and required immediate intervention from the teacher.

    Hành vi đối đầu của đứa trẻ trong lớp làm gián đoạn môi trường học tập và đòi hỏi giáo viên phải can thiệp ngay lập tức.

  • The confrontational approach of the legal counsel towards the opposing side in the courtroom had a significant impact on the outcome of the case.

    Cách tiếp cận đối đầu của cố vấn pháp lý đối với bên đối lập tại tòa án đã tác động đáng kể đến kết quả của vụ án.

  • The confrontational stance taken by the politician during the debate was met with uproar from the audience and media scrutiny.

    Thái độ đối đầu của chính trị gia trong cuộc tranh luận đã vấp phải sự phản đối dữ dội từ khán giả và sự giám sát của giới truyền thông.

  • The conflict between the parent and teacher became increasingly confrontational, ultimately causing a significant strain on their relationship.

    Cuộc xung đột giữa phụ huynh và giáo viên ngày càng trở nên căng thẳng, cuối cùng gây ra căng thẳng đáng kể trong mối quan hệ của họ.

  • The confrontational manner of the police officer during the traffic stop left the motorist feeling unnecessarily intimidated and threatened.

    Thái độ đối đầu của cảnh sát khi dừng xe khiến người lái xe cảm thấy bị đe dọa và đe dọa không cần thiết.

  • The confrontational nature of the negotiations between the two nations resulted in an impasse that could not be resolved.

    Bản chất đối đầu của các cuộc đàm phán giữa hai quốc gia đã dẫn đến bế tắc không thể giải quyết được.

  • The confrontational behavior exhibited by the employees towards their employer led to a toxic work environment and ultimately, several resignations.

    Hành vi đối đầu mà nhân viên thể hiện với người sử dụng lao động đã dẫn đến môi trường làm việc độc hại và cuối cùng là nhiều đơn từ chức.