Định nghĩa của từ garrulous

garrulousadjective

ba hoa

/ˈɡærələs//ˈɡærələs/

Từ "garrulous" có nguồn gốc rất thú vị! Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "garrulus", có nghĩa là "chatty" hoặc "nói nhiều". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "garrire", có nghĩa là "nói huyên thuyên" hoặc "nói lắp bắp". Trong tiếng Latin thời trung cổ, "garrulus" được dùng để mô tả một người nói quá nhiều hoặc không cần thiết, thường đến mức gây khó chịu. Từ này lần đầu tiên được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ với tên gọi "garrulous," và kể từ đó được dùng trong tiếng Anh để mô tả một người thích nói quá nhiều hoặc nói không liên quan, thường chiếm hết các cuộc trò chuyện và khiến người khác phải trả lời dài dòng. Mặc dù nói nhiều có thể khiến một số người thích thú, nhưng nó cũng có thể khiến những người nghe phải độc thoại không ngừng cảm thấy khó chịu!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người)

meaningróc rách (suối); ríu rít (chim)

namespace
Ví dụ:
  • Mary's friend John was garrulous during their dinner party, talking so much that everyone found it difficult to get a word in.

    Người bạn của Mary là John đã nói rất nhiều trong bữa tiệc tối, nói nhiều đến nỗi mọi người đều thấy khó mà nói được lời nào.

  • The travel agent proved to be garrulous as she described the exotic locations and all the adventures awaiting the tourists.

    Người đại lý du lịch tỏ ra lắm mồm khi cô ấy mô tả những địa điểm kỳ lạ và tất cả những cuộc phiêu lưu đang chờ đón khách du lịch.

  • The elderly gentleman sitting beside Samuel on the plane was garrulous and regaled him with tales from his extensive travels.

    Người đàn ông lớn tuổi ngồi cạnh Samuel trên máy bay rất hay nói và kể cho anh nghe những câu chuyện về những chuyến đi dài của mình.

  • After a few glasses of wine, John became increasingly garrulous and started sharing secrets he ought not to have revealed.

    Sau vài ly rượu, John ngày càng nói nhiều và bắt đầu chia sẻ những bí mật mà anh không nên tiết lộ.

  • The garrulous politician's speeches often ran over time as he couldn't seem to stop talking even after his allotted slot was over.

    Bài phát biểu của chính trị gia lắm lời này thường kéo dài quá thời gian vì ông dường như không thể ngừng nói ngay cả khi thời gian được phân công đã kết thúc.

  • The local builders who were working on the construction project next door were garrulous and always stopped by to chat with the neighbors.

    Những người thợ xây dựng địa phương đang làm việc ở dự án xây dựng bên cạnh rất hay nói chuyện và luôn ghé qua để trò chuyện với hàng xóm.

  • The salesman was garrulous, describing every small detail of the product as if it was the most impressive invention in the world.

    Người bán hàng nói rất nhiều, mô tả mọi chi tiết nhỏ của sản phẩm như thể đó là phát minh ấn tượng nhất trên thế giới.

  • The fidgety patient in the waiting room was garrulous and talked obsessively about their health concerns, much to the irritation of the others in the room.

    Bệnh nhân bồn chồn trong phòng chờ nói nhiều và nói liên tục về vấn đề sức khỏe của mình, khiến những người khác trong phòng rất khó chịu.

  • The flight attendant was garrulous and regaled the passengers with interesting facts about the airline and its history.

    Tiếp viên hàng không rất hay nói và kể cho hành khách nghe những sự thật thú vị về hãng hàng không và lịch sử của hãng.

  • During their first date, Sarah's date turned out to be garrulous, sharing a lot more than she expected, leaving her feeling overwhelmed.

    Trong buổi hẹn hò đầu tiên, bạn hẹn của Sarah tỏ ra rất hay nói, chia sẻ nhiều hơn cô mong đợi, khiến cô cảm thấy choáng ngợp.