Định nghĩa của từ loquacious

loquaciousadjective

hay nói

/ləˈkweɪʃəs//ləˈkweɪʃəs/

Từ "loquacious" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "loquax", có nghĩa là "chatty" hoặc "nói nhiều". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "loqui", có nghĩa là "nói" hoặc "nói chuyện". Trong tiếng Anh, từ "loquacious" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả một người nói quá nhiều hoặc có xu hướng nói quá nhiều. Một người nói nhiều thường vui vẻ và có khả năng trò chuyện mạnh mẽ, nhưng cũng có thể không có nội dung hoặc tẻ nhạt trong lời nói của họ. Ý nghĩa của từ này cũng có thể được mở rộng để mô tả văn bản hoặc văn bản quá dài dòng hoặc hoa mỹ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnói nhiều, ba hoa

meaninglíu lo, ríu rít (chim); róc rách (suối)

namespace
Ví dụ:
  • John is a loquacious speaker; he never seems to run out of words to say.

    John là người nói năng lưu loát; anh ấy dường như không bao giờ hết từ để nói.

  • During the crowded party, Sarah's loquacious nature proved quite entertaining as she regaled everyone with her favorite anecdotes.

    Trong bữa tiệc đông người, bản tính hoạt bát của Sarah tỏ ra khá thú vị khi cô kể cho mọi người nghe những giai thoại yêu thích của mình.

  • The moderator struggled to keep up with the loquacious panelists, who seemed to have endless opinions and insights.

    Người điều phối cuộc thảo luận đã phải rất vất vả để theo kịp các diễn giả lắm lời, những người dường như có vô vàn ý kiến ​​và hiểu biết sâu sắc.

  • In the crowded room, Alex's loquacious demeanor commanded attention as he passionately argued his point of view.

    Trong căn phòng đông đúc, thái độ hùng hồn của Alex thu hút sự chú ý khi anh nhiệt tình tranh luận về quan điểm của mình.

  • Emily's loquacious nature is sometimes a hindrance, as she forgets to listen to others and starts talking over them.

    Bản tính lắm lời của Emily đôi khi lại là một trở ngại, vì cô ấy quên lắng nghe người khác và bắt đầu nói chen ngang lời họ.

  • The new sales executive's loquacious personality naturally drew him into conversations with clients, where he could charm them with his smooth words.

    Tính cách hoạt bát của giám đốc bán hàng mới tự nhiên thu hút anh vào các cuộc trò chuyện với khách hàng, nơi anh có thể quyến rũ họ bằng những lời nói ngọt ngào của mình.

  • As the conversation wound down, Rachel realized that Billy was the epitome of a loquacious person, as he wouldn't stop talking long enough for her to say a word.

    Khi cuộc trò chuyện kết thúc, Rachel nhận ra rằng Billy là hình mẫu của một người lắm lời, vì anh ấy không ngừng nói đủ lâu để cô có thể nói một lời.

  • The loquacious attorney impressed the judge with his persuasive arguments and clarity of speech.

    Vị luật sư giỏi ăn nói đã gây ấn tượng với thẩm phán bằng những lập luận thuyết phục và lời nói rõ ràng.

  • The loquacious student's eagerness to participate in class discussions left the teacher pleasantly surprised.

    Sự háo hức tham gia thảo luận trên lớp của cậu học sinh hoạt bát này khiến giáo viên vô cùng ngạc nhiên.

  • Despite John's loquacious nature, his well-spoken remarks always carried weight and commanded respect from his audience.

    Bất chấp bản tính hay nói của John, những phát biểu mạch lạc của ông luôn có sức nặng và nhận được sự tôn trọng từ khán giả.