danh từ
sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa
la mắng
/ˈskəʊldɪŋ//ˈskəʊldɪŋ/"Scolding" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceldan", có nghĩa là "la hét" hoặc "quở trách". Bản thân từ này phát triển từ "skeldōn" trong tiếng Đức nguyên thủy, với ý nghĩa tương tự. Theo thời gian, "sceldan" trở thành "scoldian" trong tiếng Anh trung đại, sau đó cuối cùng là "scolding" trong tiếng Anh hiện đại, phản ánh sự thay đổi dần dần về cách phát âm và cách sử dụng. Ý nghĩa cốt lõi của từ này là khiển trách bằng lời nói vẫn nhất quán trong suốt lịch sử của nó, làm nổi bật bản chất lâu dài của tương tác giữa con người này.
danh từ
sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa
Người mẹ mắng đứa con vì để cửa mở khiến không khí lạnh tràn vào.
Ông chủ mắng đội bán hàng vì không đạt được mục tiêu bán hàng trong quý.
Giáo viên đã mắng học sinh vì nói chuyện trong giờ thi.
Người cha mắng con gái vì về nhà muộn mà không báo trước.
Huấn luyện viên đã mắng các cầu thủ vì thua trận do thiếu kỷ luật và tập trung.
Người quản lý mắng nhân viên mới vì đã phạm lỗi bất cẩn trong công việc.
Hiệu trưởng đã mắng học sinh đó vì gian lận trong kỳ thi.
Hiệu trưởng đã mắng học sinh vì gây tiếng ồn trong giờ họp.
Đội trưởng mắng cả đội vì không tuân thủ kế hoạch trận đấu.
Giáo sư đã mắng sinh viên vì đạo văn bài tập của mình.
All matches