Định nghĩa của từ moorhen

moorhennoun

moorhen

/ˈmɔːhen//ˈmʊrhen/

Từ "moorhen" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "mōr," nghĩa là "moor" (một loại đất ngập nước) và "henne," nghĩa là "gà mái". Sự kết hợp này phản ánh môi trường sống của loài chim này và sự giống nhau của nó với gà mái, với bộ lông sẫm màu và thân hình tròn trịa. Từ này đã phát triển qua nhiều dạng khác nhau, bao gồm "morehen" và "moarehen," trước khi ổn định ở "moorhen" vào thế kỷ 16. Từ này đã được sử dụng để mô tả loài chim này kể từ thời Trung cổ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) gà gô đỏ (con mái)

meaninggà nước

namespace
Ví dụ:
  • As we strolled along the tranquil pond, a moorhen duck paddled past us, its bright orange bill stark against the murky water.

    Khi chúng tôi đi dạo dọc theo bờ ao yên tĩnh, một con vịt trời bơi ngang qua chúng tôi, chiếc mỏ màu cam sáng của nó nổi bật trên mặt nước đục ngầu.

  • The moorhen expertly navigated the floating vegetation, its chestnut-brown plumage providing a striking contrast against the green and brown reeds swaying in the gentle breeze.

    Loài gà nước khéo léo di chuyển giữa thảm thực vật nổi, bộ lông màu nâu hạt dẻ của chúng tạo nên sự tương phản nổi bật với những cây sậy xanh và nâu đung đưa trong làn gió nhẹ.

  • Intrigued by the moorhen as it picked through the shallow water, we watched as it suddenly dived, disappearing into the depths and leaving ripples on the otherwise mirror-like surface.

    Bị hấp dẫn bởi con gà nước khi nó luồn lách qua vùng nước nông, chúng tôi quan sát thấy nó đột nhiên lặn xuống, biến mất vào vực sâu và để lại những gợn sóng trên bề mặt phẳng lặng như gương.

  • Nestled on a mound next to the pond, a pair of moorhen made their home, industriously gathering reeds and mud to build their dwelling.

    Nằm trên một gò đất cạnh ao, một cặp gà lôi làm tổ, cần cù thu thập lau sậy và bùn để xây dựng nơi ở.

  • The shy and unassuming nature of the moorhen is a common sight in marshland and bog habitats, as it blends into its surroundings with ease.

    Bản tính nhút nhát và khiêm tốn của loài gà nước là hình ảnh thường thấy ở các vùng đất ngập nước và đầm lầy, vì chúng dễ dàng hòa nhập vào môi trường xung quanh.

  • A moorhen mother attentively watched over her chicks, their fluffy brown feathers and bright yellow beaks a reminder of their babyness.

    Một con gà lôi mẹ chăm chú theo dõi đàn con của mình, bộ lông nâu mềm mại và chiếc mỏ vàng tươi của chúng gợi nhớ đến thời thơ ấu của chúng.

  • As we passed by a boggy area, a group of moorhens bombed around us, their distinctive whistles echoing through the marshy landscape.

    Khi chúng tôi đi qua một vùng đầm lầy, một đàn gà nước bay xung quanh chúng tôi, tiếng huýt sáo đặc trưng của chúng vang vọng khắp vùng đất ngập nước.

  • The moorhen's unique quack announces its arrival, warning other birds to stay clear of its territory.

    Tiếng kêu đặc trưng của loài gà nước là tiếng kêu báo hiệu sự xuất hiện của nó, cảnh báo các loài chim khác tránh xa lãnh thổ của nó.

  • The versatility of the moorhen's diet, comprising of anything from snails to insects and even small fish, makes it a highly adaptive bird species.

    Chế độ ăn đa dạng của gà nước, bao gồm mọi thứ từ ốc sên đến côn trùng và thậm chí cả cá nhỏ, khiến chúng trở thành loài chim có khả năng thích nghi cao.

  • The moorhen's presence adds a touch of charm and beauty to the tranquil landscape, a testament to the wondrous and diverse range of bird species inhabiting our natural world.

    Sự hiện diện của loài gà nước làm tăng thêm nét quyến rũ và vẻ đẹp cho cảnh quan yên tĩnh, minh chứng cho sự đa dạng và kỳ thú của các loài chim sinh sống trong thế giới tự nhiên của chúng ta.