Định nghĩa của từ domestic

domesticadjective

vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội

/dəˈmɛstɪk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "domestic" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "domesticus," có nghĩa là "thuộc về ngôi nhà" hoặc "của hộ gia đình". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "domus", có nghĩa là "ngôi nhà" và hậu tố "-ticus", tạo thành một tính từ chỉ quyền sở hữu hoặc sự thuộc về. Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "domesticus" được mượn vào tiếng Anh trung đại dưới dạng "domestic," ban đầu dùng để chỉ một cái gì đó hoặc một ai đó có liên quan hoặc thuộc về ngôi nhà hoặc gia đình. Theo thời gian, ý nghĩa của "domestic" được mở rộng để bao gồm những thứ đặc trưng hoặc phù hợp với ngôi nhà, chẳng hạn như động vật nuôi hoặc thuần hóa. Ngày nay, từ "domestic" có nhiều nghĩa, bao gồm hộ gia đình, gia đình hoặc liên quan đến ngôi nhà, cũng như ám chỉ những thứ đã được thuần hóa hoặc quen thuộc, chẳng hạn như động vật đã được thuần hóa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ

exampledomestic science: khoa nội trợ

meaningnuôi trong nhà (súc vật)

meaningtrong nước (làm ở) trong nước, nội (đối với ngoại)

exampledomestic trade: nội thương

type danh từ

meaningngười hầu, người nhà

exampledomestic science: khoa nội trợ

meaning(số nhiều) hàng nội

namespace

of or inside a particular country; not foreign or international

của hoặc bên trong một quốc gia cụ thể; không phải nước ngoài hay quốc tế

Ví dụ:
  • domestic affairs/politics

    nội vụ/chính trị

  • Output consists of both exports and sales on the domestic market.

    Đầu ra bao gồm cả xuất khẩu và bán hàng trên thị trường nội địa.

  • The US is unable to meet its domestic demand for steel in any given year.

    Hoa Kỳ không thể đáp ứng nhu cầu thép trong nước trong bất kỳ năm nào.

  • English domestic law

    luật nội địa tiếng anh

  • He was a chief White House adviser on domestic policy.

    Ông từng là cố vấn trưởng của Nhà Trắng về chính sách đối nội.

  • The election campaign has been focused mainly on domestic issues.

    Chiến dịch bầu cử tập trung chủ yếu vào các vấn đề trong nước.

  • domestic flights (= to and from places within a country)

    chuyến bay nội địa (= đến và đi từ các địa điểm trong một quốc gia)

Ví dụ bổ sung:
  • Even passengers on domestic flights may be required to carry ID.

    Ngay cả hành khách trên các chuyến bay nội địa cũng có thể được yêu cầu mang theo giấy tờ tùy thân.

  • the current robustness of China's domestic economy

    sự vững mạnh hiện nay của nền kinh tế nội địa Trung Quốc

  • On the domestic front, the prime minister's main concern was the economy.

    Về mặt đối nội, mối quan tâm chính của thủ tướng là nền kinh tế.

  • The company has made losses in both its domestic and international operations.

    Công ty đã thua lỗ trong cả hoạt động trong nước và quốc tế.

  • The midfielder has played in two domestic cup games plus a European Cup match.

    Tiền vệ này đã chơi 2 trận ở cúp quốc nội và 1 trận ở cúp châu Âu.

Từ, cụm từ liên quan

used in the home; connected with the home or family

sử dụng trong nhà; kết nối với ngôi nhà hoặc gia đình

Ví dụ:
  • domestic appliances

    thiết bị gia dụng

  • the growing problem of domestic violence (= violence between members of the same family)

    vấn đề bạo lực gia đình ngày càng gia tăng (= bạo lực giữa các thành viên trong cùng một gia đình)

  • a shocking tale of domestic abuse

    câu chuyện gây sốc về lạm dụng gia đình

  • The vast majority of paid and unpaid domestic workers are women.

    Phần lớn người giúp việc gia đình được trả lương và không được trả lương là phụ nữ.

  • domestic chores

    việc vặt trong nhà

  • domestic service (= the work of a servant in a large house)

    dịch vụ gia đình (= công việc của người hầu trong một ngôi nhà lớn)

kept on farms or as pets; not wild

được nuôi trong trang trại hoặc làm thú cưng; không hoang dã

Ví dụ:
  • horses and other domestic animals

    ngựa và các vật nuôi khác

  • Most domestic cats hate getting wet.

    Hầu hết mèo nhà đều ghét bị ướt.

liking home life; enjoying or good at cooking, cleaning the house, etc.

thích cuộc sống gia đình; thích hoặc giỏi nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa, v.v.

Ví dụ:
  • I'm not a very domestic sort of person.

    Tôi không phải là loại người quá nội tâm.