tính từ
(thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ
domestic science: khoa nội trợ
nuôi trong nhà (súc vật)
trong nước (làm ở) trong nước, nội (đối với ngoại)
domestic trade: nội thương
danh từ
người hầu, người nhà
domestic science: khoa nội trợ
(số nhiều) hàng nội